Đối đầu Szentlorinc SE vs Bekescsaba, 21h00 ngày 06/4
Kết quả Szentlorinc SE vs Bekescsaba Đối đầu Szentlorinc SE vs Bekescsaba Phong độ Szentlorinc SE gần đây Phong độ Bekescsaba gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Szentlorinc SE vs Bekescsaba
- Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Szentlorinc SE vs Bekescsaba trước đây
- 29/09/2024Bekescsaba2 - 1Szentlorinc SE0 - 0L
- 19/02/2023Bekescsaba2 - 0Szentlorinc SE0 - 0L
- 21/08/2022Szentlorinc SE2 - 2Bekescsaba0 - 2D
- 20/02/2022Szentlorinc SE2 - 1Bekescsaba0 - 0W
- 23/08/2021Bekescsaba1 - 1Szentlorinc SE0 - 0D
- 11/04/2021Szentlorinc SE3 - 0Bekescsaba1 - 0W
- 25/10/2020Bekescsaba0 - 3Szentlorinc SE0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Szentlorinc SE vs Bekescsaba
- Thống kê lịch sử đối đầu Szentlorinc SE vs Bekescsaba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szentlorinc SE vs Bekescsaba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szentlorinc SE vs Bekescsaba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Szentlorinc SE (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Szentlorinc SE (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szentlorinc SE thắng
Bại: là số trận Szentlorinc SE thua
Thắng: là số trận Szentlorinc SE thắng
Bại: là số trận Szentlorinc SE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Szentlorinc SE và Bekescsaba trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 22 | 14 | 3 | 5 | 44 | 31 | 13 | 45 | T T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 22 | 11 | 8 | 3 | 41 | 19 | 22 | 41 | H H T H T H |
3 | Vasas | 22 | 12 | 3 | 7 | 35 | 25 | 10 | 39 | H T B T T T |
4 | Kozarmisleny SE | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 30 | 4 | 36 | B B B B T T |
5 | Szentlorinc SE | 22 | 9 | 8 | 5 | 29 | 21 | 8 | 35 | H H T T H H |
6 | Szeged Csanad | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 21 | 4 | 31 | T B H T H H |
7 | Csakvari TK | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 29 | T T B T H B |
8 | BVSC Zuglo | 23 | 6 | 10 | 7 | 19 | 22 | -3 | 28 | H H B T H B |
9 | Budapest Honved | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 28 | T B T B T T |
10 | Mezokovesd Zsory | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 27 | 1 | 27 | H H T B T B |
11 | FC Ajka | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 34 | -6 | 27 | B T T B B T |
12 | Gyirmot SE | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 35 | -3 | 26 | H B H H H H |
13 | Bekescsaba | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 25 | -5 | 24 | T T B B B H |
14 | Dafuji cloth MTE | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 40 | -11 | 24 | B B B B B B |
15 | SOROKSAR | 22 | 6 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 23 | H B H B B B |
16 | Tatabanya | 22 | 6 | 2 | 14 | 21 | 42 | -21 | 20 | B B T T B B |
Cập nhật: