Kết quả Karagumruk vs S.Urfaspor, 00h00 ngày 18/02
Kết quả Karagumruk vs S.Urfaspor Đối đầu Karagumruk vs S.Urfaspor Phong độ Karagumruk gần đây Phong độ S.Urfaspor gần đây
- Thứ ba, Ngày 18/02/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.05+1.25
0.79O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.55X
3.802
4.80Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.88O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karagumruk vs S.Urfaspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 25
-
Karagumruk vs S.Urfaspor: Diễn biến chính
- 21'Serginho Antonio Da Luiz Junior (Assist:Joao Pedro Camacho)1-0
- 30'Atakan Cankaya1-0
- 49'1-1
Uchenna Ogundu (Assist:Amar Begic)
- 60'1-1Ahmet Yazar
- 80'Marius Doh1-1
- 85'Nikola Dovedan1-1
- 90'1-1Nafican Yardimci
- 90'Yigit Efe Demir1-1
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Karagumruk vs S.Urfaspor: Số liệu thống kê
- KaragumrukS.Urfaspor
- 4Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút6
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 488Số đường chuyền364
-
- 15Phạm lỗi14
-
- 4Việt vị1
-
- 0Cứu thua5
-
- 20Rê bóng thành công8
-
- 5Đánh chặn1
-
- 11Thử thách10
-
- 120Pha tấn công82
-
- 43Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 34 | 20 | 9 | 5 | 60 | 29 | 31 | 69 | H H T H T T |
2 | Karagumruk | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 32 | 20 | 60 | T H T T B H |
3 | Erzurum BB | 34 | 17 | 7 | 10 | 49 | 28 | 21 | 58 | T T T B H T |
4 | Genclerbirligi | 34 | 16 | 10 | 8 | 45 | 33 | 12 | 58 | B B T T T H |
5 | Bandirmaspor | 34 | 15 | 11 | 8 | 47 | 42 | 5 | 56 | H T H H T H |
6 | Istanbulspor | 34 | 16 | 4 | 14 | 54 | 35 | 19 | 52 | B T T T B B |
7 | Keciorengucu | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 44 | 13 | 51 | B B B T T T |
8 | Corum Belediyespor | 34 | 13 | 12 | 9 | 47 | 39 | 8 | 51 | T T H H H T |
9 | Amedspor | 34 | 12 | 15 | 7 | 38 | 30 | 8 | 51 | T B T H H T |
10 | Boluspor | 34 | 13 | 10 | 11 | 44 | 36 | 8 | 49 | T B H B T H |
11 | 76 Igdir Belediye spor | 34 | 13 | 10 | 11 | 39 | 31 | 8 | 49 | H T H H T H |
12 | Erokspor | 34 | 12 | 13 | 9 | 50 | 43 | 7 | 49 | H T T H T H |
13 | Umraniyespor | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T T H H B H |
14 | Pendikspor | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 42 | -2 | 45 | B B H H T B |
15 | Sakaryaspor | 34 | 11 | 12 | 11 | 45 | 49 | -4 | 45 | H T B T B T |
16 | Ankaragucu | 34 | 11 | 6 | 17 | 42 | 44 | -2 | 39 | H B B B B H |
17 | Manisa BB Spor | 34 | 11 | 5 | 18 | 43 | 49 | -6 | 38 | H T B B H B |
18 | S.Urfaspor | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B B T B B |
19 | Adanaspor | 34 | 6 | 9 | 19 | 28 | 59 | -31 | 27 | B B B B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 34 | 0 | 0 | 34 | 13 | 125 | -112 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation