Kết quả Kelty Hearts vs Annan Athletic, 21h00 ngày 28/09
Kết quả Kelty Hearts vs Annan Athletic Đối đầu Kelty Hearts vs Annan Athletic Phong độ Kelty Hearts gần đây Phong độ Annan Athletic gần đây
- Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.95O 2.75
1.00U 2.75
0.851
1.91X
3.402
3.30Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kelty Hearts vs Annan Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 8
-
Kelty Hearts vs Annan Athletic: Diễn biến chính
- 12'Scott Mercer (Assist:Michael Tidser)1-0
- 27'Lewis Moore (Assist:Scott Williamson)2-0
- 54'Thomas O'Ware2-0
- 69'Scott Williamson (Assist:Ross Cunningham)3-0
- 83'3-0Tommy Muir
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Kelty Hearts vs Annan Athletic: Số liệu thống kê
- Kelty HeartsAnnan Athletic
- 8Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 8Tổng cú sút4
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài2
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 13Phạm lỗi7
-
- 2Cứu thua2
-
- 94Pha tấn công113
-
- 49Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 35 | 19 | 6 | 10 | 57 | 41 | 16 | 63 | H T T T B B |
2 | Cove Rangers | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 42 | 16 | 54 | H B B T H H |
3 | Queen of South | 35 | 16 | 6 | 13 | 45 | 40 | 5 | 54 | H T T T T T |
4 | Alloa Athletic | 35 | 13 | 12 | 10 | 54 | 45 | 9 | 51 | H B T T H T |
5 | Stenhousemuir | 35 | 14 | 8 | 13 | 46 | 44 | 2 | 50 | H B B B H B |
6 | Kelty Hearts | 35 | 10 | 11 | 14 | 38 | 45 | -7 | 41 | H B B T B H |
7 | Inverness | 35 | 15 | 10 | 10 | 43 | 38 | 5 | 40 | H B T B H T |
8 | Montrose | 35 | 9 | 13 | 13 | 40 | 47 | -7 | 40 | T T B B H B |
9 | Annan Athletic | 35 | 10 | 6 | 19 | 39 | 64 | -25 | 36 | B T B B T B |
10 | Dumbarton | 35 | 8 | 11 | 16 | 50 | 64 | -14 | 20 | H T T B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation