Kết quả Queen of South vs Stenhousemuir, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Queen of South vs Stenhousemuir Đối đầu Queen of South vs Stenhousemuir Phong độ Queen of South gần đây Phong độ Stenhousemuir gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.88O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.00X
3.402
3.00Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.71O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queen of South vs Stenhousemuir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 35
-
Queen of South vs Stenhousemuir: Diễn biến chính
- 59'Fraser Bryden (Assist:Adam Brooks)1-0
- 63'Harry Cochrane2-0
- 78'Ross Stewart2-0
- 87'2-0Michael Anderson
- 90'2-0Blair Alston
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Queen of South vs Stenhousemuir: Số liệu thống kê
- Queen of SouthStenhousemuir
- 2Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút16
-
- 4Sút trúng cầu môn9
-
- 4Sút ra ngoài7
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 8Phạm lỗi14
-
- 8Cứu thua3
-
- 89Pha tấn công82
-
- 38Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 36 | 19 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 64 | T T T B B H |
2 | Cove Rangers | 36 | 16 | 9 | 11 | 62 | 44 | 18 | 57 | B B T H H T |
3 | Queen of South | 36 | 16 | 7 | 13 | 46 | 41 | 5 | 55 | T T T T T H |
4 | Stenhousemuir | 36 | 15 | 8 | 13 | 48 | 45 | 3 | 53 | B B B H B T |
5 | Alloa Athletic | 36 | 13 | 12 | 11 | 55 | 47 | 8 | 51 | B T T H T B |
6 | Kelty Hearts | 36 | 11 | 11 | 14 | 40 | 46 | -6 | 44 | B B T B H T |
7 | Inverness | 36 | 16 | 10 | 10 | 45 | 38 | 7 | 43 | B T B H T T |
8 | Montrose | 36 | 9 | 13 | 14 | 40 | 49 | -9 | 40 | T B B H B B |
9 | Annan Athletic | 36 | 10 | 6 | 20 | 41 | 68 | -27 | 36 | T B B T B B |
10 | Dumbarton | 36 | 8 | 11 | 17 | 51 | 66 | -15 | 20 | T T B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation