Kết quả Dumbarton vs Annan Athletic, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Dumbarton vs Annan Athletic Đối đầu Dumbarton vs Annan Athletic Phong độ Dumbarton gần đây Phong độ Annan Athletic gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.93O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.50X
3.402
2.40Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dumbarton vs Annan Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 35
-
Dumbarton vs Annan Athletic: Diễn biến chính
- 34'0-0Scott Hooper
- 35'Ryan Blair1-0
- 49'1-0Scott Hooper
- 51'Young G.1-0
- 60'1-1
Tommy Goss (Assist:William Gibson)
- 63'1-1Tommy Muir
- 77'Tony Wallace (Assist:Joel Mumbongo)2-1
- 79'James Hilton (Assist:Finlay Gray)3-1
- 82'3-1Tommy Goss
- 82'Shay Kelly3-1
- 90'3-1Josh Dixon
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dumbarton vs Annan Athletic: Số liệu thống kê
- DumbartonAnnan Athletic
- 3Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 16Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài10
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 10Phạm lỗi9
-
- 3Cứu thua4
-
- 82Pha tấn công102
-
- 42Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 36 | 19 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 64 | T T T B B H |
2 | Cove Rangers | 36 | 16 | 9 | 11 | 62 | 44 | 18 | 57 | B B T H H T |
3 | Queen of South | 36 | 16 | 7 | 13 | 46 | 41 | 5 | 55 | T T T T T H |
4 | Stenhousemuir | 36 | 15 | 8 | 13 | 48 | 45 | 3 | 53 | B B B H B T |
5 | Alloa Athletic | 36 | 13 | 12 | 11 | 55 | 47 | 8 | 51 | B T T H T B |
6 | Kelty Hearts | 36 | 11 | 11 | 14 | 40 | 46 | -6 | 44 | B B T B H T |
7 | Inverness | 36 | 16 | 10 | 10 | 45 | 38 | 7 | 43 | B T B H T T |
8 | Montrose | 36 | 9 | 13 | 14 | 40 | 49 | -9 | 40 | T B B H B B |
9 | Annan Athletic | 36 | 10 | 6 | 20 | 41 | 68 | -27 | 36 | T B B T B B |
10 | Dumbarton | 36 | 8 | 11 | 17 | 51 | 66 | -15 | 20 | T T B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation