Kết quả Baroka FC vs Maritzburg United, 20h30 ngày 22/02
Kết quả Baroka FC vs Maritzburg United Đối đầu Baroka FC vs Maritzburg United Phong độ Baroka FC gần đây Phong độ Maritzburg United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.83O 2.25
1.05U 2.25
0.751
2.70X
2.872
2.50Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Baroka FC vs Maritzburg United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 19
-
Baroka FC vs Maritzburg United: Diễn biến chính
- 14'0-0
- 48'Kabelo Kgosietsile1-0
- 60'1-0
- 71'1-0
- 79'1-1
Maseko S.
- 80'1-1
- 85'Sniper2-1
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Baroka FC vs Maritzburg United: Số liệu thống kê
- Baroka FCMaritzburg United
- 7Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 67Pha tấn công72
-
- 44Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 24 | 13 | 7 | 4 | 33 | 18 | 15 | 46 | B T H H T H |
2 | Kruger United | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 22 | 9 | 40 | T T T T H T |
3 | Casric Stars | 24 | 11 | 6 | 7 | 31 | 23 | 8 | 39 | H B T T H T |
4 | Orbit College | 24 | 10 | 9 | 5 | 25 | 18 | 7 | 39 | H H H H B T |
5 | JDR Stars | 24 | 10 | 7 | 7 | 28 | 28 | 0 | 37 | H H T B H B |
6 | Black Leopards | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 29 | 3 | 35 | B H T H H T |
7 | Milford | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B T B H B |
8 | Baroka FC | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 36 | -3 | 33 | T H B B H T |
9 | Highbury | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 21 | 3 | 31 | T B H H T B |
10 | Pretoria Univ | 24 | 7 | 10 | 7 | 21 | 23 | -2 | 31 | H B B H T H |
11 | Hungry Lions | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 28 | 3 | 30 | B B B H B T |
12 | Pretoria Callies | 23 | 7 | 6 | 10 | 16 | 23 | -7 | 27 | B T B H T B |
13 | Upington City | 24 | 6 | 8 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | B T B B B B |
14 | Cape Town Spurs | 24 | 5 | 9 | 10 | 19 | 27 | -8 | 24 | H T B T H H |
15 | Venda | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 28 | -5 | 23 | H H T T B B |
16 | Leruma United | 24 | 5 | 6 | 13 | 15 | 33 | -18 | 21 | T H H H H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs