Kết quả West Brom vs Hull City, 22h00 ngày 15/03
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.97O 2.25
0.86U 2.25
1.001
1.91X
3.452
3.75Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Brom vs Hull City
-
Sân vận động: Hawthorns Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 38
-
West Brom vs Hull City: Diễn biến chính
- 27'0-0Charlie Hughes
- 36'0-0Regan Slater
- 61'0-0Kasey Palmer
Matty Crooks - 61'0-0Abu Kamara
Mason Burstow - 62'Grady Diangana
Karlan Ahearne-Grant0-0 - 62'Tom Fellows
John Swift0-0 - 67'Isaac Price1-0
- 73'1-0Kasey Palmer
- 74'1-0Joe Gelhardt
- 75'Daryl Dike
Adam Armstrong1-0 - 75'1-0Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Regan Slater - 79'1-1
Abu Kamara (Assist:Kasey Palmer)
- 81'Kyle Bartley1-1
- 86'Will Lankshear
Alex Mowatt1-1 - 89'1-1Alfie Jones
-
West Bromwich(WBA) vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
- West Bromwich(WBA)4-4-223Joe Wildsmith14Torbjorn Heggem5Kyle Bartley3Mason Holgate21Isaac Price22Michael Johnston10John Swift27Alex Mowatt8Jayson Molumby18Karlan Ahearne-Grant32Adam Armstrong48Mason Burstow30Joe Gelhardt28Kyle Joseph24Matty Crooks19Steven Alzate27Regan Slater2Lewie Coyle5Alfie Jones4Charlie Hughes6Sean McLoughlin1Ivor Pandur
- Đội hình dự bị
- 12Daryl Dike31Tom Fellows11Grady Diangana19Will Lankshear24Gianluca Frabotta17Ousmane Diakite20Joshua Griffiths37Oliver Bostock46Muhamed DiomandeLincoln Henrique Oliveira dos Santos 16Kasey Palmer 45Abu Kamara 44Thimothee Lo-Tutala 32John Egan 15Harry Vaughan 14Finley Burns 17Matty Jacob 29Nathan Tinsdale 47
- Huấn luyện viên (HLV)
- Carlos CorberanLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Brom vs Hull City: Số liệu thống kê
- West BromHull City
- 6Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng5
-
- 16Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài2
-
- 4Cản sút1
-
- 14Sút Phạt6
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 523Số đường chuyền344
-
- 85%Chuyền chính xác75%
-
- 6Phạm lỗi14
-
- 3Việt vị2
-
- 26Đánh đầu36
-
- 17Đánh đầu thành công14
-
- 3Cứu thua2
-
- 19Rê bóng thành công22
-
- 10Đánh chặn10
-
- 21Ném biên17
-
- 1Woodwork0
-
- 19Cản phá thành công22
-
- 5Thử thách12
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 29Long pass19
-
- 116Pha tấn công104
-
- 55Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh