Kết quả Swansea City vs Bristol City, 21h00 ngày 29/09
Kết quả Swansea City vs Bristol City Đối đầu Swansea City vs Bristol City Phong độ Swansea City gần đây Phong độ Bristol City gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/09/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 2.5
1.01U 2.5
0.851
2.25X
3.602
2.70Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Bristol City
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 7
-
Swansea City vs Bristol City: Diễn biến chính
- 15'Benjamin Cabango (Assist:Ji Seong Eom)1-0
- 49'Kyle Naughton1-0
- 56'1-0Scott Twine
- 57'1-0Cameron Pring
Haydon Roberts - 58'1-0Joe Williams
Max Bird - 58'1-0Mark Sykes
Yu Hirakawa - 61'Josh Key
Kyle Naughton1-0 - 68'1-0Nahki Wells
Sinclair Armstrong - 73'Myles Peart-Harris
Zan Vipotnik1-0 - 73'Joe Allen
Goncalo Baptista Franco1-0 - 76'1-1
Jason Knight (Assist:Scott Twine)
- 87'1-1Fally Mayulu
Scott Twine - 89'Azeem Abdulai
Ji Seong Eom1-1 - 90'1-1Mark Sykes
- 90'1-1Nahki Wells
-
Swansea City vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
- Swansea City4-4-1-122Lawrence Vigouroux14Josh Tymon6Harry Darling5Benjamin Cabango26Kyle Naughton10Ji Seong Eom8Matt Grimes17Goncalo Baptista Franco35Ronald Pereira Martins31Oliver Cooper9Zan Vipotnik30Sinclair Armstrong10Scott Twine7Yu Hirakawa11Anis Mehmeti6Max Bird12Jason Knight19George Tanner14Zak Vyner15Luke McNally24Haydon Roberts1Max OLeary
- Đội hình dự bị
- 25Myles Peart-Harris7Joe Allen2Josh Key47Azeem Abdulai19Florian Bianchini21Nathan Tjoe-A-On32Nelson Abbey4Jay Fulton33Jon McLaughlinNahki Wells 21Fally Mayulu 9Joe Williams 8Cameron Pring 3Mark Sykes 17Stefan Bajic 23Marcus McGuane 29Kal Naismith 4George Earthy 40
- Huấn luyện viên (HLV)
- Michael DuffNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Bristol City: Số liệu thống kê
- Swansea CityBristol City
- 3Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút15
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 1Cản sút4
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
- 571Số đường chuyền278
-
- 86%Chuyền chính xác69%
-
- 10Phạm lỗi15
-
- 0Việt vị1
-
- 20Đánh đầu24
-
- 11Đánh đầu thành công11
-
- 6Cứu thua1
-
- 8Rê bóng thành công19
-
- 7Đánh chặn11
-
- 24Ném biên18
-
- 0Woodwork1
-
- 8Cản phá thành công19
-
- 7Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 28Long pass21
-
- 99Pha tấn công77
-
- 44Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh