Kết quả Stoke City vs Bristol City, 01h45 ngày 23/10
Kết quả Stoke City vs Bristol City Nhận định, Soi kèo Stoke City vs Bristol City, 01h45 ngày 23/10 Đối đầu Stoke City vs Bristol City Phong độ Stoke City gần đây Phong độ Bristol City gần đây
- Thứ tư, Ngày 23/10/202401:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2.5
0.97U 2.5
0.781
2.25X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Bristol City
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Stoke City vs Bristol City: Diễn biến chính
- 2'Louie Koumas (Assist:Thomas Cannon)1-0
- 14'Andy Moran (Assist:Louie Koumas)2-0
- 45'Bae Jun Ho2-0
- 46'2-0George Earthy
Anis Mehmeti - 50'2-1
Nahki Wells
- 51'2-1Joe Williams
- 52'2-2
Nahki Wells
- 64'Enda Stevens
Eric Bocat2-2 - 64'Junior Tchamadeu
Bae Jun Ho2-2 - 71'Niall Ennis
Louie Koumas2-2 - 74'Andy Moran2-2
- 79'2-2Sinclair Armstrong
Nahki Wells - 88'Andre Vidigal
Million Manhoef2-2 - 89'2-2Yu Hirakawa
Mark Sykes - 90'Jordan Thompson2-2
-
Stoke City vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
- Stoke City4-2-3-11Viktor Johansson17Eric Bocat23Ben Gibson5Michael Rose16Ben Wilmot15Jordan Thompson24Andy Moran10Bae Jun Ho11Louie Koumas42Million Manhoef9Thomas Cannon21Nahki Wells17Mark Sykes12Jason Knight11Anis Mehmeti8Joe Williams6Max Bird19George Tanner14Zak Vyner15Luke McNally2Ross McCrorie1Max OLeary
- Đội hình dự bị
- 3Enda Stevens7Andre Vidigal22Junior Tchamadeu14Niall Ennis13Jack Bonham30Sol Sidibe37Emre Tezgel26Ashley Phillips12Tatsuki SekoSinclair Armstrong 30Yu Hirakawa 7George Earthy 40Stefan Bajic 23Fally Mayulu 9Harry Cornick 27Marcus McGuane 29Kal Naismith 4Elijah Morrison 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alex NeilNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Bristol City: Số liệu thống kê
- Stoke CityBristol City
- 6Phạt góc13
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)10
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút28
-
- 6Sút trúng cầu môn10
-
- 3Sút ra ngoài10
-
- 1Cản sút8
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 434Số đường chuyền401
-
- 75%Chuyền chính xác75%
-
- 10Phạm lỗi5
-
- 2Việt vị5
-
- 42Đánh đầu46
-
- 19Đánh đầu thành công25
-
- 6Cứu thua5
-
- 14Rê bóng thành công17
-
- 5Đánh chặn3
-
- 20Ném biên24
-
- 0Woodwork1
-
- 14Cản phá thành công17
-
- 10Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 27Long pass19
-
- 96Pha tấn công102
-
- 34Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh