Kết quả Sheffield United vs Sunderland A.F.C, 03h00 ngày 30/11
Kết quả Sheffield United vs Sunderland A.F.C Nhận định, soi kèo Sheffield United vs Sunderland, 3h ngày 30/11 Đối đầu Sheffield United vs Sunderland A.F.C Phong độ Sheffield United gần đây Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
- Thứ bảy, Ngày 30/11/202403:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.25
0.93U 2.25
0.931
2.00X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.77O 1
1.21U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Sheffield United vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
- 28'Jack Robinson0-0
- 29'0-0Patrick Roberts
- 35'Harry Souttar0-0
- 40'0-0Chris Mepham
- 45'Harry Souttar0-0
- 46'Femi Seriki
Callum OHare0-0 - 65'0-0Luke ONien
- 75'Gustavo Hamer0-0
- 76'Thomas Davies
Jesurun Rak Sakyi0-0 - 77'0-0Ajibola Alese
Thomas Watson - 77'0-0Eliezer Mayenda
Patrick Roberts - 77'Ryan One
Tyrese Campbell0-0 - 83'Thomas Davies1-0
- 84'1-0Adil Aouchiche
Chris Rigg - 84'1-0Aaron Anthony Connolly
Wilson Isidor - 87'Rhys Norrington-Davies
Harrison Burrows1-0 - 90'Thomas Davies1-0
- 90'1-0Daniel Ballard
- 90'Sam McCallum
Gustavo Hamer1-0 - 90'Ryan One1-0
-
Sheffield United vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
- Sheffield United4-2-3-11Michael Cooper14Harrison Burrows19Jack Robinson6Harry Souttar2Alfie Gilchrist21Vinicius de Souza Costa42Sydie Peck8Gustavo Hamer10Callum OHare11Jesurun Rak Sakyi23Tyrese Campbell18Wilson Isidor10Patrick Roberts11Chris Rigg40Thomas Watson4Daniel Neill7Jobe Bellingham32Trai Hume26Chris Mepham5Daniel Ballard13Luke ONien1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
- 22Thomas Davies33Rhys Norrington-Davies3Sam McCallum38Femi Seriki39Ryan One17Adam Davies16Jamie Shackleton35Andrew Brooks34Louie MarshAaron Anthony Connolly 24Adil Aouchiche 22Ajibola Alese 42Eliezer Mayenda 12Simon Moore 21Nazariy Rusyn 15Leo Fuhr Hjelde 33Zak Johnson 41Milan Aleksic 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Chris WilderTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
- Sheffield UnitedSunderland A.F.C
- 8Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 6Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 14Tổng cú sút16
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài14
-
- 6Cản sút8
-
- 8Sút Phạt12
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 443Số đường chuyền429
-
- 86%Chuyền chính xác88%
-
- 12Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị2
-
- 20Đánh đầu17
-
- 8Đánh đầu thành công10
-
- 2Cứu thua3
-
- 21Rê bóng thành công20
-
- 8Đánh chặn4
-
- 17Ném biên11
-
- 2Corners (Overtime)0
-
- 21Cản phá thành công20
-
- 5Thử thách8
-
- 13Long pass22
-
- 105Pha tấn công95
-
- 47Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 41 | 18 | 8 | 15 | 58 | 53 | 5 | 62 | T B T B B T |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh