Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Oxford United, 02h45 ngày 12/12
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Oxford United Nhận định, Soi kèo QPR vs Oxford, 02h45 ngày 12/12 Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Oxford United Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây Phong độ Oxford United gần đây
- Thứ năm, Ngày 12/12/202402:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.25
0.90U 2.25
0.981
2.05X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Oxford United
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Oxford United: Diễn biến chính
- 13'0-0Cameron Brannagan
- 27'0-0Elliott Jordan Moore
- 53'Sam Field (Assist:Rayan Kolli)1-0
- 58'1-0Ruben Rodrigues
Matthew Phillips - 58'1-0Kyle Edwards
Przemyslaw Placheta - 66'Alfie Lloyd
Rayan Kolli1-0 - 67'Lucas Qvistorff Andersen
Nicolas Madsen1-0 - 68'Sam Field (Assist:Koki Saito)2-0
- 70'2-0Dane Scarlett
Mark Harris - 70'2-0Joshua McEachran
Idris El Mizouni - 76'Morgan Fox
Paul Smyth2-0 - 76'Kieran Morgan
Jonathan Varane2-0 - 84'Ilias Chair
Liam Morrison2-0 - 88'2-0Owen Dale
Peter Kioso - 90'Alfie Lloyd2-0
- 90'Morgan Fox2-0
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị
- Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-11Nardi Paul20Harrison Ashby16Liam Morrison5Steve Cook3Jimmy Dunne8Sam Field40Jonathan Varane14Koki Saito24Nicolas Madsen11Paul Smyth26Rayan Kolli9Mark Harris10Matthew Phillips19Tyler Goodrham15Idris El Mizouni7Przemyslaw Placheta8Cameron Brannagan30Peter Kioso5Elliott Jordan Moore3Ciaron Brown22Greg Leigh1Jamie Cumming
- Đội hình dự bị
- 25Lucas Qvistorff Andersen10Ilias Chair28Alfie Lloyd15Morgan Fox21Kieran Morgan27Daniel Bennie23Hevertton13Joe Walsh19Elijah Dixon-BonnerRuben Rodrigues 20Dane Scarlett 44Owen Dale 17Kyle Edwards 29Joshua McEachran 6Hidde ter Avest 24Jordan Thorniley 34Matt Ingram 21Will Vaulks 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gareth AinsworthLiam Manning
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Oxford United: Số liệu thống kê
- Queens Park Rangers (QPR)Oxford United
- 0Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút4
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 0Cản sút1
-
- 20Sút Phạt11
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 373Số đường chuyền570
-
- 77%Chuyền chính xác84%
-
- 11Phạm lỗi20
-
- 52Đánh đầu32
-
- 23Đánh đầu thành công19
-
- 1Cứu thua2
-
- 20Rê bóng thành công24
-
- 7Đánh chặn7
-
- 21Ném biên29
-
- 20Cản phá thành công24
-
- 8Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 16Long pass35
-
- 112Pha tấn công108
-
- 51Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh