Kết quả Portsmouth vs Sheffield United, 21h00 ngày 28/09

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 7

  • Portsmouth vs Sheffield United: Diễn biến chính

  • 2'
    Thomas Peter McIntyre
    0-0
  • 41'
    0-0
    Anel Ahmedhodzic
  • 61'
    Christian Saydee  
    Samuel Silvera  
    0-0
  • 63'
    0-0
     Rhian Brewster
     Callum OHare
  • 63'
    0-0
     Andrew Brooks
     Jesurun Rak Sakyi
  • 69'
    0-0
     Femi Seriki
     Alfie Gilchrist
  • 78'
    0-0
     Tyrese Campbell
     Kieffer Moore
  • 83'
    Harvey Blair  
    Paddy Lane  
    0-0
  • 86'
    Harvey Blair
    0-0
  • 90'
    0-0
    Vinicius de Souza Costa
  • Portsmouth vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị

  • Portsmouth4-2-3-1
    1
    Will Norris
    19
    Jacob Farrell
    16
    Thomas Peter McIntyre
    5
    Regan Poole
    22
    Zak Swanson
    8
    Freddie Potts
    7
    Marlon Pack
    23
    Josh Murphy
    32
    Paddy Lane
    20
    Samuel Silvera
    11
    Mark OMahony
    9
    Kieffer Moore
    11
    Jesurun Rak Sakyi
    10
    Callum OHare
    8
    Gustavo Hamer
    21
    Vinicius de Souza Costa
    42
    Sydie Peck
    2
    Alfie Gilchrist
    6
    Harry Souttar
    15
    Anel Ahmedhodzic
    14
    Harrison Burrows
    1
    Michael Cooper
    Sheffield United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Harvey Blair
    15Christian Saydee
    18Elias Sorensen
    25Abdoulaye Kamara
    4Ryley Towler
    21Andre Dozzell
    2Jordan Williams
    30Matt Ritchie
    13Nicolas Schmid
    Rhian Brewster 7
    Femi Seriki 38
    Andrew Brooks 35
    Tyrese Campbell 23
    Jamie Shackleton 16
    Sam McCallum 3
    Louie Marsh 34
    Rhys Norrington-Davies 33
    Adam Davies 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Mousinho
    Chris Wilder
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Portsmouth vs Sheffield United: Số liệu thống kê

  • Portsmouth
    Sheffield United
  • 14
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 10
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 305
    Số đường chuyền
    372
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 43
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    28
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 20
    Long pass
    32
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
2 Burnley 44 26 16 2 61 15 46 94 T T H T T T
3 Sheffield United 44 27 7 10 60 35 25 86 T B B B T B
4 Sunderland A.F.C 44 21 13 10 58 41 17 76 T T H B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 44 19 9 16 62 57 5 66 B B T H T B
7 Middlesbrough 44 18 9 17 64 54 10 63 T T B B T B
8 Millwall 44 17 12 15 45 46 -1 63 B T T T B T
9 Blackburn Rovers 44 18 8 18 50 46 4 62 B B H T T T
10 West Bromwich(WBA) 44 14 18 12 52 44 8 60 B B B T B B
11 Swansea City 44 17 9 18 48 52 -4 60 H T T T T T
12 Watford 44 16 8 20 51 58 -7 56 H B T B B B
13 Sheffield Wednesday 44 15 11 18 58 67 -9 56 H B H B B T
14 Norwich City 44 13 14 17 67 66 1 53 T B H B B B
15 Queens Park Rangers (QPR) 44 13 14 17 52 58 -6 53 B H T H T B
16 Portsmouth 44 14 10 20 56 69 -13 52 T B B H T T
17 Stoke City 44 12 14 18 45 60 -15 50 T H H T T B
18 Preston North End 44 10 19 15 45 55 -10 49 B H H B B B
19 Oxford United 44 12 13 19 44 62 -18 49 B T B T B H
20 Hull City 44 12 12 20 43 52 -9 48 B T B H B T
21 Derby County 44 12 10 22 47 56 -9 46 T B H H B T
22 Luton Town 44 12 10 22 41 64 -23 46 T H H B T T
23 Cardiff City 44 9 16 19 46 69 -23 43 H H H B B H
24 Plymouth Argyle 44 10 13 21 48 85 -37 43 H T B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation