Kết quả Oxford United vs Watford, 22h00 ngày 15/03

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 38

  • Oxford United vs Watford: Diễn biến chính

  • 51'
    0-0
    Francisco Sierralta
  • 67'
    Przemyslaw Placheta
    0-0
  • 67'
    0-0
    James Abankwah
  • 68'
    Tyler Goodrham  
    Ole ter Haar Romeny  
    0-0
  • 68'
    Peter Kioso  
    Nelson Benjamin  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Vakoun Issouf Bayo
     Thomas Ince
  • 79'
    0-0
    James Abankwah
  • 82'
    Siriki Dembele (Assist:Mark Harris) goal 
    1-0
  • 84'
    1-0
     James Morris
     Moussa Sissoko
  • 84'
    1-0
     Ryan Andrews
     Jeremy Ngakia
  • 84'
    1-0
     Rocco Vata
     Giorgi Chakvetadze
  • 89'
    Matthew Phillips  
    Przemyslaw Placheta  
    1-0
  • 90'
    Alex Matos  
    Siriki Dembele  
    1-0
  • Oxford United vs Watford: Đội hình chính và dự bị

  • Oxford United4-2-3-1
    1
    Jamie Cumming
    3
    Ciaron Brown
    16
    Nelson Benjamin
    47
    Michal Helik
    24
    Hidde ter Avest
    8
    Cameron Brannagan
    4
    Will Vaulks
    23
    Siriki Dembele
    11
    Ole ter Haar Romeny
    7
    Przemyslaw Placheta
    9
    Mark Harris
    39
    Edo Kayembe
    17
    Moussa Sissoko
    7
    Thomas Ince
    8
    Giorgi Chakvetadze
    24
    Ayotomiwa Dele Bashiru
    10
    Imran Louza
    2
    Jeremy Ngakia
    3
    Francisco Sierralta
    25
    James Abankwah
    37
    Yasser Larouci
    33
    Egil Selvik
    Watford4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Peter Kioso
    19Tyler Goodrham
    18Alex Matos
    10Matthew Phillips
    20Ruben Rodrigues
    15Idris El Mizouni
    44Stanley Mills
    21Matt Ingram
    2Sam Long
    Rocco Vata 11
    Ryan Andrews 45
    James Morris 22
    Vakoun Issouf Bayo 19
    Caleb Wiley 26
    Leo Leo Ramirez-Espain 52
    Jonathan Bond 23
    Zavier Massiah Edwards 47
    Jai-Dea Moulton 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Manning
    Valerien Ismael
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Oxford United vs Watford: Số liệu thống kê

  • Oxford United
    Watford
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 251
    Số đường chuyền
    427
  •  
     
  • 56%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 43
    Đánh đầu
    53
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    37
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 18
    Long pass
    22
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation