Kết quả Oxford United vs Millwall, 19h30 ngày 30/11

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 18

  • Oxford United vs Millwall: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Japhet Tanganga
  • 45'
    0-1
    goal Japhet Tanganga (Assist:Joe Bryan)
  • 46'
    Idris El Mizouni  
    Will Vaulks  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Tom Bradshaw
     Josh Coburn
  • 59'
    0-1
    Ryan Leonard
  • 61'
    Mark Harris  
    Dane Scarlett  
    0-1
  • 61'
    Ruben Rodrigues  
    Przemyslaw Placheta  
    0-1
  • 64'
    0-1
    Joe Bryan
  • 73'
    Owen Dale  
    Matthew Phillips  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Murray Wallace
     Shaun Hutchinson
  • 84'
    Will Goodwin  
    Greg Leigh  
    0-1
  • 85'
    Tyler Goodrham (Assist:Cameron Brannagan) goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
     Macaulay Langstaff
     Femi Azeez
  • 90'
    1-1
    George Saville
  • Oxford United vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

  • Oxford United4-4-1-1
    1
    Jamie Cumming
    22
    Greg Leigh
    3
    Ciaron Brown
    5
    Elliott Jordan Moore
    2
    Sam Long
    7
    Przemyslaw Placheta
    8
    Cameron Brannagan
    4
    Will Vaulks
    10
    Matthew Phillips
    19
    Tyler Goodrham
    44
    Dane Scarlett
    21
    Josh Coburn
    25
    Romain Esse
    39
    George Honeyman
    11
    Femi Azeez
    24
    Casper De Norre
    23
    George Saville
    18
    Ryan Leonard
    4
    Shaun Hutchinson
    6
    Japhet Tanganga
    15
    Joe Bryan
    1
    Lukas Jensen
    Millwall4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Ruben Rodrigues
    15Idris El Mizouni
    25Will Goodwin
    17Owen Dale
    9Mark Harris
    24Hidde ter Avest
    34Jordan Thorniley
    6Joshua McEachran
    21Matt Ingram
    Macaulay Langstaff 17
    Murray Wallace 3
    Tom Bradshaw 9
    Aidomo Emakhu 22
    Mihailo Ivanovic 26
    Dan McNamara 2
    Liam Roberts 13
    Ryan Wintle 14
    Billy Mitchell 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Manning
    Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Oxford United vs Millwall: Số liệu thống kê

  • Oxford United
    Millwall
  • 2
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 351
    Số đường chuyền
    319
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 54
    Đánh đầu
    68
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu thành công
    30
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 36
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    32
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 42 25 13 4 82 29 53 88 T H H H T T
2 Burnley 42 24 16 2 57 13 44 88 H T T T H T
3 Sheffield United 42 26 7 9 57 33 24 83 H T T B B B
4 Sunderland A.F.C 42 21 13 8 57 38 19 76 H B T T H B
5 Bristol City 42 16 16 10 54 45 9 64 H T B T T H
6 Coventry City 42 18 9 15 59 54 5 63 B T B B T H
7 West Bromwich(WBA) 42 14 18 10 51 39 12 60 H H B B B T
8 Middlesbrough 42 17 9 16 61 51 10 60 T H T T B B
9 Millwall 42 16 12 14 41 41 0 60 B T B T T T
10 Blackburn Rovers 42 16 8 18 45 45 0 56 B B B B H T
11 Watford 42 16 8 18 50 55 -5 56 T B H B T B
12 Swansea City 42 15 9 18 45 51 -6 54 B B H T T T
13 Norwich City 42 13 14 15 63 58 5 53 B B T B H B
14 Sheffield Wednesday 42 14 11 17 56 64 -8 53 T B H B H B
15 Queens Park Rangers (QPR) 42 12 14 16 49 55 -6 50 B H B H T H
16 Preston North End 42 10 19 13 43 51 -8 49 H T B H H B
17 Oxford United 42 12 12 18 43 60 -17 48 B T B T B T
18 Stoke City 42 11 14 17 43 54 -11 47 T B T H H T
19 Portsmouth 42 12 10 20 50 66 -16 46 B B T B B H
20 Hull City 42 11 12 19 41 50 -9 45 T H B T B H
21 Derby County 42 11 10 21 44 54 -10 43 T T T B H H
22 Cardiff City 42 9 15 18 45 66 -21 42 B T H H H B
23 Luton Town 42 10 10 22 37 63 -26 40 T H T H H B
24 Plymouth Argyle 42 9 13 20 44 82 -38 40 T B H T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation