Kết quả Oxford United vs Millwall, 19h30 ngày 30/11
Kết quả Oxford United vs Millwall Nhận định, Soi kèo Oxford United vs Millwall, 19h30 ngày 30/11 Đối đầu Oxford United vs Millwall Phong độ Oxford United gần đây Phong độ Millwall gần đây
- Thứ bảy, Ngày 30/11/202419:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 2.5
0.78U 2.5
0.971
2.80X
3.402
2.25Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.28O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford United vs Millwall
-
Sân vận động: Kassem Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Oxford United vs Millwall: Diễn biến chính
- 3'0-0Japhet Tanganga
- 45'0-1
Japhet Tanganga (Assist:Joe Bryan)
- 46'Idris El Mizouni
Will Vaulks0-1 - 46'0-1Tom Bradshaw
Josh Coburn - 59'0-1Ryan Leonard
- 61'Mark Harris
Dane Scarlett0-1 - 61'Ruben Rodrigues
Przemyslaw Placheta0-1 - 64'0-1Joe Bryan
- 73'Owen Dale
Matthew Phillips0-1 - 80'0-1Murray Wallace
Shaun Hutchinson - 84'Will Goodwin
Greg Leigh0-1 - 85'Tyler Goodrham (Assist:Cameron Brannagan)1-1
- 90'1-1Macaulay Langstaff
Femi Azeez - 90'1-1George Saville
-
Oxford United vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
- Oxford United4-4-1-11Jamie Cumming22Greg Leigh3Ciaron Brown5Elliott Jordan Moore2Sam Long7Przemyslaw Placheta8Cameron Brannagan4Will Vaulks10Matthew Phillips19Tyler Goodrham44Dane Scarlett21Josh Coburn25Romain Esse39George Honeyman11Femi Azeez24Casper De Norre23George Saville18Ryan Leonard4Shaun Hutchinson6Japhet Tanganga15Joe Bryan1Lukas Jensen
- Đội hình dự bị
- 20Ruben Rodrigues15Idris El Mizouni25Will Goodwin17Owen Dale9Mark Harris24Hidde ter Avest34Jordan Thorniley6Joshua McEachran21Matt IngramMacaulay Langstaff 17Murray Wallace 3Tom Bradshaw 9Aidomo Emakhu 22Mihailo Ivanovic 26Dan McNamara 2Liam Roberts 13Ryan Wintle 14Billy Mitchell 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Liam ManningGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford United vs Millwall: Số liệu thống kê
- Oxford UnitedMillwall
- 2Phạt góc11
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 0Thẻ vàng4
-
- 8Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài1
-
- 3Cản sút7
-
- 14Sút Phạt10
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 351Số đường chuyền319
-
- 70%Chuyền chính xác67%
-
- 10Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị4
-
- 54Đánh đầu68
-
- 31Đánh đầu thành công30
-
- 2Cứu thua2
-
- 19Rê bóng thành công18
-
- 4Đánh chặn5
-
- 36Ném biên34
-
- 19Cản phá thành công18
-
- 7Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 24Long pass32
-
- 98Pha tấn công101
-
- 27Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh