Kết quả Luton Town vs Plymouth Argyle, 02h45 ngày 20/02
Kết quả Luton Town vs Plymouth Argyle Nhận định, soi kèo Luton Town vs Plymouth Argyle, 2h45 ngày 20/2 Đối đầu Luton Town vs Plymouth Argyle Phong độ Luton Town gần đây Phong độ Plymouth Argyle gần đây
- Thứ năm, Ngày 20/02/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.11O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.80X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Luton Town vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
- 54'Jacob Brown
Elijah Anuoluwapo Adebayo0-0 - 55'Jacob Brown (Assist:Lasse Selvag Nordas)1-0
- 62'1-0Muhamed Tijani
Rami Hajal - 62'1-0Kornel Szucs
Matthew Sorinola - 67'Shandon Baptiste
Liam Walsh1-0 - 70'1-1
Maksym Talovierov (Assist:Kornel Szucs)
- 77'1-1Kornel Szucs
- 83'Mads Juel Andersen
Mark McGuinness1-1 - 83'Millenic Alli
Lasse Selvag Nordas1-1 - 87'1-1Darko Gyabi
Callum Wright - 90'1-1Mustapha Bundu
-
Luton Town vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
- Luton Town3-5-224Thomas Kaminski3Amarii Bell12Kal Naismith6Mark McGuinness45Alfie Doughty8Thelo Aasgaard13Marvelous Nakamba20Liam Walsh25Isaiah Jones44Lasse Selvag Nordas11Elijah Anuoluwapo Adebayo15Mustapha Bundu11Callum Wright28Rami Hajal29Matthew Sorinola20Adam Randell4Jordan Houghton17Tymoteusz Puchacz40Maksym Talovierov25Nikola Katic44Gudlaugur Victor Palsson21Conor Hazard
- Đội hình dự bị
- 26Shandon Baptiste21Millenic Alli19Jacob Brown5Mads Juel Andersen23Tim Krul47Joshua Luke Bowler37Zack Nelson2Reuell Walters38Joseph JohnsonKornel Szucs 6Muhamed Tijani 26Darko Gyabi 18Michael Baidoo 30Michael Obafemi 14Malachi Boateng 19Daniel Grimshaw 31Bali Mumba 2Nathanael Ogbeta 3
- Huấn luyện viên (HLV)
- Robert Owen EdwardsSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
- Luton TownPlymouth Argyle
- 10Phạt góc2
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút3
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 9Cản sút0
-
- 18Sút Phạt7
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 317Số đường chuyền226
-
- 66%Chuyền chính xác54%
-
- 7Phạm lỗi18
-
- 1Việt vị5
-
- 80Đánh đầu68
-
- 29Đánh đầu thành công45
-
- 1Cứu thua1
-
- 13Rê bóng thành công34
-
- 11Đánh chặn7
-
- 39Ném biên19
-
- 13Cản phá thành công34
-
- 6Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 19Long pass24
-
- 127Pha tấn công64
-
- 84Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh