Kết quả Leeds United vs Watford, 01h45 ngày 23/10
Kết quả Leeds United vs Watford Nhận định, Soi kèo Leeds vs Watford, 01h45 ngày 23/10 Đối đầu Leeds United vs Watford Phong độ Leeds United gần đây Phong độ Watford gần đây
- Thứ tư, Ngày 23/10/202401:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.04+1.5
0.84O 3
1.05U 3
0.831
1.40X
4.602
7.50Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.90O 1.25
1.21U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Watford
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Leeds United vs Watford: Diễn biến chính
- 4'Largie Ramazani (Assist:Hector Junior Firpo Adames)1-0
- 7'Brenden Aaronson2-0
- 14'Manor Solomon
Largie Ramazani2-0 - 35'2-0Festy Ebosele
- 38'Ao Tanaka2-0
- 47'2-1
Kwadwo Baah
- 59'Hector Junior Firpo Adames2-1
- 62'2-1Ryan Porteous
Francisco Sierralta - 72'Mateo Joseph
Joel Piroe2-1 - 72'2-1Ken Sema
Yasser Larouci - 72'Daniel James
Degnand Wilfried Gnonto2-1 - 72'2-1Ryan Andrews
Festy Ebosele - 87'2-1Mamadou Doumbia
Kwadwo Baah - 87'2-1Rocco Vata
Moussa Sissoko - 90'Sam Byram
Manor Solomon2-1
-
Leeds United vs Watford: Đội hình chính và dự bị
- Leeds United4-2-3-11Illan Meslier3Hector Junior Firpo Adames5Pascal Struijk6Joe Rodon2Jayden Bogle8Joe Rothwell22Ao Tanaka17Largie Ramazani11Brenden Aaronson29Degnand Wilfried Gnonto10Joel Piroe8Giorgi Chakvetadze34Kwadwo Baah36Festy Ebosele7Thomas Ince17Moussa Sissoko39Edo Kayembe37Yasser Larouci6Matthew Pollock3Francisco Sierralta22James Morris1Daniel Bachmann
- Đội hình dự bị
- 14Manor Solomon19Mateo Joseph25Sam Byram7Daniel James26Karl Darlow9Patrick Bamford37James Debayo50Charlie Crew33Isaac SchmidtRocco Vata 11Ken Sema 12Ryan Andrews 45Ryan Porteous 5Mamadou Doumbia 20Pierre Dwomoh 14Antonio Tikvic 15Jonathan Bond 23Vakoun Issouf Bayo 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel FarkeValerien Ismael
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Watford: Số liệu thống kê
- Leeds UnitedWatford
- 10Phạt góc4
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 24Tổng cú sút9
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài3
-
- 6Cản sút3
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 445Số đường chuyền405
-
- 84%Chuyền chính xác79%
-
- 7Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị3
-
- 16Đánh đầu38
-
- 10Đánh đầu thành công17
-
- 4Cứu thua5
-
- 23Rê bóng thành công17
-
- 6Đánh chặn11
-
- 20Ném biên17
-
- 1Woodwork0
-
- 23Cản phá thành công17
-
- 8Thử thách15
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 26Long pass32
-
- 85Pha tấn công85
-
- 41Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh