Kết quả Bristol City vs Luton Town, 22h00 ngày 26/12

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 23

  • Bristol City vs Luton Town: Diễn biến chính

  • 46'
    Sam Bell  
    Fally Mayulu  
    0-0
  • 47'
    Scott Twine (Assist:Max Bird) goal 
    1-0
  • 58'
    1-0
    Carlton Morris
  • 58'
    Scott Twine
    1-0
  • 64'
    George Tanner  
    Ross McCrorie  
    1-0
  • 64'
    Anis Mehmeti  
    Yu Hirakawa  
    1-0
  • 70'
    1-0
     Cauley Woodrow
     Pelly Ruddock
  • 74'
    George Earthy  
    Scott Twine  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Zack Nelson
     Victor Moses
  • 85'
    Robert Dickie
    1-0
  • 87'
    Marcus McGuane  
    Max Bird  
    1-0
  • 88'
    1-0
     Joe Taylor
     Tom Krauss
  • 88'
    1-0
     Joshua Phillips
     Joseph Johnson
  • Bristol City vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

  • Bristol City3-4-2-1
    1
    Max OLeary
    15
    Luke McNally
    16
    Robert Dickie
    14
    Zak Vyner
    3
    Cameron Pring
    6
    Max Bird
    12
    Jason Knight
    2
    Ross McCrorie
    10
    Scott Twine
    7
    Yu Hirakawa
    9
    Fally Mayulu
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    9
    Carlton Morris
    7
    Victor Moses
    17
    Pelly Ruddock
    18
    Jordan Clark
    8
    Tom Krauss
    14
    Tahith Chong
    29
    Thomas Holmes
    6
    Mark McGuinness
    38
    Joseph Johnson
    24
    Thomas Kaminski
    Luton Town3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Anis Mehmeti
    19George Tanner
    29Marcus McGuane
    40George Earthy
    20Sam Bell
    21Nahki Wells
    23Stefan Bajic
    24Haydon Roberts
    5Robert Atkinson
    Cauley Woodrow 10
    Joe Taylor 25
    Zack Nelson 37
    Joshua Phillips 43
    Daiki Hashioka 27
    Tim Krul 23
    Erik Pieters 21
    Marvelous Nakamba 13
    Mads Juel Andersen 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nigel Pearson
    Robert Owen Edwards
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bristol City vs Luton Town: Số liệu thống kê

  • Bristol City
    Luton Town
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 427
    Số đường chuyền
    452
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 60
    Đánh đầu
    54
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    33
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    21
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 42 25 13 4 82 29 53 88 T H H H T T
2 Burnley 42 24 16 2 57 13 44 88 H T T T H T
3 Sheffield United 42 26 7 9 57 33 24 83 H T T B B B
4 Sunderland A.F.C 42 21 13 8 57 38 19 76 H B T T H B
5 Bristol City 42 16 16 10 54 45 9 64 H T B T T H
6 Coventry City 42 18 9 15 59 54 5 63 B T B B T H
7 West Bromwich(WBA) 42 14 18 10 51 39 12 60 H H B B B T
8 Middlesbrough 42 17 9 16 61 51 10 60 T H T T B B
9 Millwall 42 16 12 14 41 41 0 60 B T B T T T
10 Blackburn Rovers 42 16 8 18 45 45 0 56 B B B B H T
11 Watford 42 16 8 18 50 55 -5 56 T B H B T B
12 Swansea City 42 15 9 18 45 51 -6 54 B B H T T T
13 Norwich City 42 13 14 15 63 58 5 53 B B T B H B
14 Sheffield Wednesday 42 14 11 17 56 64 -8 53 T B H B H B
15 Queens Park Rangers (QPR) 42 12 14 16 49 55 -6 50 B H B H T H
16 Preston North End 42 10 19 13 43 51 -8 49 H T B H H B
17 Oxford United 42 12 12 18 43 60 -17 48 B T B T B T
18 Stoke City 42 11 14 17 43 54 -11 47 T B T H H T
19 Portsmouth 42 12 10 20 50 66 -16 46 B B T B B H
20 Hull City 42 11 12 19 41 50 -9 45 T H B T B H
21 Derby County 42 11 10 21 44 54 -10 43 T T T B H H
22 Cardiff City 42 9 15 18 45 66 -21 42 B T H H H B
23 Luton Town 42 10 10 22 37 63 -26 40 T H T H H B
24 Plymouth Argyle 42 9 13 20 44 82 -38 40 T B H T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation