Kết quả Kongsvinger IL B vs Elverum, 23h00 ngày 04/05
Kết quả Kongsvinger IL B vs Elverum Đối đầu Kongsvinger IL B vs Elverum Phong độ Kongsvinger IL B gần đây Phong độ Elverum gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.88O 3.75
0.83U 3.75
0.771
3.10X
4.002
1.83Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.98O 1.5
0.83U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kongsvinger IL B vs Elverum
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 5
-
Kongsvinger IL B vs Elverum: Diễn biến chính
- 54'Albert Sandstad1-0
- 59'1-0
- 84'Sebastian Johansen2-0
- 89'2-0
- 90'2-0
- 90'2-1
Havar Befring
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Kongsvinger IL B vs Elverum: Số liệu thống kê
- Kongsvinger IL BElverum
- 5Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 82Pha tấn công77
-
- 44Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 13 | T T T H B T |
2 | Kvik Halden | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 11 | 5 | 13 | B T T T T H |
3 | Stabaek B | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | 0 | 12 | T T B B T T |
4 | Grei | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 4 | 11 | H T B H T T |
5 | Orn-Horten | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 | B B T T T H |
6 | Pors Grenland B | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B T H B T |
7 | Fram Larvik | 6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 6 | 8 | 9 | T B H T H H |
8 | Odd Grenland 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 13 | 3 | 9 | B T T B T B |
9 | Oppsal | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 | T B B H T B |
10 | Lokomotiv Oslo | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | B T B H B T |
11 | Fredrikstad B | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 18 | -5 | 7 | B T B T H B |
12 | Drobak-Frogn IL | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 15 | -7 | 6 | H B T H B H |
13 | Flint | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 3 | T B B B B B |
14 | Ready | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B H B B B |