Kết quả Kvik Trondheim vs SK Trygg Lade, 00h00 ngày 17/05
Kết quả Kvik Trondheim vs SK Trygg Lade Phong độ Kvik Trondheim gần đây Phong độ SK Trygg Lade gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.80O 4
0.86U 4
0.741
4.10X
4.752
1.53Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.78O 1.5
0.78U 1.5
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kvik Trondheim vs SK Trygg Lade
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 6
-
Kvik Trondheim vs SK Trygg Lade: Diễn biến chính
- 4'Benjamin Lyso-Johansen1-0
- 31'1-1
Andre Ekseth
- 35'Eskil Andreas Oien1-1
- 59'1-2
Simon Hansen
- 90'1-2Skancke Skjak-Braek
- 90'Thomas Slordal2-2
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Kvik Trondheim vs SK Trygg Lade: Số liệu thống kê
- Kvik TrondheimSK Trygg Lade
- 2Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 6Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài7
-
- 66Pha tấn công102
-
- 35Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 13 | T T T H B T |
2 | Kvik Halden | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 11 | 5 | 13 | B T T T T H |
3 | Stabaek B | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | 0 | 12 | T T B B T T |
4 | Grei | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 4 | 11 | H T B H T T |
5 | Orn-Horten | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 | B B T T T H |
6 | Pors Grenland B | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B T H B T |
7 | Fram Larvik | 6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 6 | 8 | 9 | T B H T H H |
8 | Odd Grenland 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 13 | 3 | 9 | B T T B T B |
9 | Oppsal | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 | T B B H T B |
10 | Lokomotiv Oslo | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | B T B H B T |
11 | Fredrikstad B | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 18 | -5 | 7 | B T B T H B |
12 | Drobak-Frogn IL | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 15 | -7 | 6 | H B T H B H |
13 | Flint | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 3 | T B B B B B |
14 | Ready | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B H B B B |