Kết quả Funnefoss/Vormsund vs Alta B, 18h00 ngày 24/05
Kết quả Funnefoss/Vormsund vs Alta B Đối đầu Funnefoss/Vormsund vs Alta B Phong độ Funnefoss/Vormsund gần đây Phong độ Alta B gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 4
0.90U 4
0.901
1.95X
4.502
2.62Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.86O 1.75
1.01U 1.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Funnefoss/Vormsund vs Alta B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 7
-
Funnefoss/Vormsund vs Alta B: Diễn biến chính
- 5'Rismoen M.1-0
- 10'Martin Soreide2-0
- 25'Henrik Hagard Fosvold3-0
- 39'3-0
- 41'Anish Jebanathan4-0
- 55'4-0
- 56'4-0
- 67'4-1
Amundsen J. A.
- 80'Elias Benjaminsen5-1
- 86'5-1
- 86'5-1
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Funnefoss/Vormsund vs Alta B: Số liệu thống kê
- Funnefoss/VormsundAlta B
- 13Phạt góc4
-
- 9Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 18Tổng cú sút5
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài3
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 90Pha tấn công68
-
- 42Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 13 | 7 | 19 | T T T H T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 12 | 10 | 16 | T H B T B T |
3 | Fram Larvik | 8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 15 | H T H H T T |
4 | Stabaek B | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | B B T T H H |
5 | Orn-Horten | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 11 | T T T H B H |
6 | Grei | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 11 | B H T T B B |
7 | Oppsal | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H T B T H |
8 | Lokomotiv Oslo | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | B H B T T H |
9 | Pors Grenland B | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B T H B |
10 | Fredrikstad B | 8 | 3 | 1 | 4 | 20 | 22 | -2 | 10 | B T H B T B |
11 | Odd Grenland 2 | 8 | 3 | 0 | 5 | 18 | 20 | -2 | 9 | T B T B B B |
12 | Ready | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 7 | H B B B T T |
13 | Flint | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 20 | -7 | 6 | B B B B B T |
14 | Drobak-Frogn IL | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 21 | -12 | 6 | T H B H B B |