Phong độ Alta B gần đây, KQ Alta B mới nhất

Phong độ Alta B gần đây

  • 01/06/2025
    Alta B
    Ullern FC 1
    1 - 2
    L
  • 24/05/2025
    Funnefoss/Vormsund
    Alta B
    4 - 0
    L
  • 10/05/2025
    Alta B
    Ulfstind
    1 - 2
    D
  • 04/05/2025
    Gamle Oslo
    Alta B
    3 - 0
    L
  • 26/04/2025
    Alta B
    Harstad
    0 - 0
    L
  • 22/04/2025
    KFUM Oslo II
    Alta B
    1 - 0
    D
  • 06/04/2025
    Alta B
    Tromso B
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Sortland IL
    Alta B
    0 - 1
    D

Thống kê phong độ Alta B gần đây, KQ Alta B mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
8 0 3 5

Thống kê phong độ Alta B gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 4 Nauy 8 0 3 5

Phong độ Alta B gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Alta B mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy

  • 01/06/2025
    Alta B
    Ullern FC 1
    1 - 2
    L
  • 24/05/2025
    Funnefoss/Vormsund
    Alta B
    4 - 0
    L
  • 10/05/2025
    Alta B
    Ulfstind
    1 - 2
    D
  • 04/05/2025
    Gamle Oslo
    Alta B
    3 - 0
    L
  • 26/04/2025
    Alta B
    Harstad
    0 - 0
    L
  • 22/04/2025
    KFUM Oslo II
    Alta B
    1 - 0
    D
  • 06/04/2025
    Alta B
    Tromso B
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Sortland IL
    Alta B
    0 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Alta B gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Alta B (sân nhà) 3 0 0 0
Alta B (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alta B thắng
Bại: là số trận Alta B thua

BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kvik Halden 8 6 1 1 20 13 7 19 T T T H T T
2 Sparta Sarpsborg B 8 5 1 2 22 12 10 16 T H B T B T
3 Fram Larvik 8 4 3 1 19 8 11 15 H T H H T T
4 Stabaek B 8 4 2 2 12 12 0 14 B B T T H H
5 Orn-Horten 8 3 2 3 15 12 3 11 T T T H B H
6 Grei 8 3 2 3 16 14 2 11 B H T T B B
7 Oppsal 8 3 2 3 14 15 -1 11 B H T B T H
8 Lokomotiv Oslo 8 3 2 3 12 13 -1 11 B H B T T H
9 Pors Grenland B 8 3 2 3 12 13 -1 11 T H B T H B
10 Fredrikstad B 8 3 1 4 20 22 -2 10 B T H B T B
11 Odd Grenland 2 8 3 0 5 18 20 -2 9 T B T B B B
12 Ready 8 2 1 5 9 16 -7 7 H B B B T T
13 Flint 8 2 0 6 13 20 -7 6 B B B B B T
14 Drobak-Frogn IL 8 1 3 4 9 21 -12 6 T H B H B B

Cập nhật: