Kết quả Fredrikstad B vs Flint, 00h30 ngày 29/04
Kết quả Fredrikstad B vs Flint Đối đầu Fredrikstad B vs Flint Phong độ Fredrikstad B gần đây Phong độ Flint gần đây
- Thứ ba, Ngày 29/04/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
0.95O 3.75
0.87U 3.75
0.891
2.35X
4.202
2.25Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 1.5
0.97U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fredrikstad B vs Flint
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 4
-
Fredrikstad B vs Flint: Diễn biến chính
- 11'Jacob Hanstad1-0
- 37'1-1
Ramstad A.
- 40'1-1
- 58'Jacob Hanstad2-1
- 68'2-1
- 72'2-1
- 74'Oliver Solberg Lillebo3-1
- 78'3-2
Vebjorn Valle Hansen
- 83'Rijad Hodzic4-2
- 90'Elias Solberg5-2
- 90'5-2
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Fredrikstad B vs Flint: Số liệu thống kê
- Fredrikstad BFlint
- 6Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút6
-
- 10Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 67Pha tấn công98
-
- 30Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 13 | T T T H B T |
2 | Kvik Halden | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 11 | 5 | 13 | B T T T T H |
3 | Stabaek B | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | 0 | 12 | T T B B T T |
4 | Grei | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 4 | 11 | H T B H T T |
5 | Orn-Horten | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 | B B T T T H |
6 | Pors Grenland B | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B T H B T |
7 | Fram Larvik | 6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 6 | 8 | 9 | T B H T H H |
8 | Odd Grenland 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 13 | 3 | 9 | B T T B T B |
9 | Oppsal | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 | T B B H T B |
10 | Lokomotiv Oslo | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | B T B H B T |
11 | Fredrikstad B | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 18 | -5 | 7 | B T B T H B |
12 | Drobak-Frogn IL | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 15 | -7 | 6 | H B T H B H |
13 | Flint | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 3 | T B B B B B |
14 | Ready | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B H B B B |