Phong độ Flint gần đây, KQ Flint mới nhất

Phong độ Flint gần đây

  • 27/10/2024
    Flint
    Asker
    0 - 1
    L
  • 20/10/2024
    Ullern FC
    Flint
    2 - 0
    L
  • 06/10/2024
    Flint
    Skeid Oslo II
    2 - 3
    W
  • 28/09/2024
    Oppsal
    Flint
    5 - 0
    L
  • 24/09/2024
    Flint
    Sparta Sarpsborg B
    4 - 0
    W
  • 14/09/2024
    Baerum SK
    Flint
    0 - 0
    L
  • 07/09/2024
    Flint
    KFUM 2
    2 - 1
    L
  • 31/08/2024
    Assiden
    Flint
    0 - 1
    W
  • 24/08/2024
    Flint
    Mjondalen IF B
    1 - 0
    W
  • 17/08/2024
    Flint
    Askollen
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ Flint gần đây, KQ Flint mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 0 5

Thống kê phong độ Flint gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 4 Nauy 10 5 0 5

Phong độ Flint gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Flint mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy

  • 27/10/2024
    Flint
    Asker
    0 - 1
    L
  • 20/10/2024
    Ullern FC
    Flint
    2 - 0
    L
  • 06/10/2024
    Flint
    Skeid Oslo II
    2 - 3
    W
  • 28/09/2024
    Oppsal
    Flint
    5 - 0
    L
  • 24/09/2024
    Flint
    Sparta Sarpsborg B
    4 - 0
    W
  • 14/09/2024
    Baerum SK
    Flint
    0 - 0
    L
  • 07/09/2024
    Flint
    KFUM 2
    2 - 1
    L
  • 31/08/2024
    Assiden
    Flint
    0 - 1
    W
  • 24/08/2024
    Flint
    Mjondalen IF B
    1 - 0
    W
  • 17/08/2024
    Flint
    Askollen
    1 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Flint gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Flint (sân nhà) 5 5 0 0
Flint (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flint thắng
Bại: là số trận Flint thua

BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 16 15 0 1 59 18 41 45 T T T T T T
2 Colwyn Bay 16 13 2 1 51 14 37 41 T T T T T T
3 Holywell 16 10 1 5 38 28 10 31 B B T T H T
4 Buckley Town 14 9 2 3 28 18 10 29 T B T T T T
5 Flint Mountain 15 8 1 6 38 30 8 25 T T B B T T
6 Bangor 1876 16 7 2 7 32 26 6 23 B H B T H B
7 Mold Alexandra 16 7 2 7 28 24 4 23 B T B H B B
8 Llandudno 17 6 3 8 29 38 -9 21 B T B T T T
9 Caersws 14 6 2 6 25 18 7 20 T T H T B B
10 Penrhyncoch 14 5 3 6 23 26 -3 18 T B H T T B
11 Denbigh Town 14 5 2 7 34 39 -5 17 H T T B B B
12 Guilsfield 14 5 1 8 23 28 -5 16 B B B T B T
13 Ruthin Town FC 17 5 1 11 27 37 -10 16 T B B B B B
14 Gresford 17 4 3 10 20 43 -23 15 H B H B B T
15 Llay Miners Welfare 15 2 3 10 21 41 -20 9 B B B B B T
16 Prestatyn Town FC 15 2 0 13 21 69 -48 6 B B B B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: