Kết quả Silivrispor vs Beykoz Ishakli Spor, 18h00 ngày 15/02
Kết quả Silivrispor vs Beykoz Ishakli Spor Phong độ Silivrispor gần đây Phong độ Beykoz Ishakli Spor gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.77O 2.25
0.76U 2.25
0.961
1.33X
4.302
7.50Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.01O 1
0.95U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Silivrispor vs Beykoz Ishakli Spor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025 » vòng 20
-
Silivrispor vs Beykoz Ishakli Spor: Diễn biến chính
- 42'0-0Berkay Cakir
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Silivrispor vs Beykoz Ishakli Spor: Số liệu thống kê
- SilivrisporBeykoz Ishakli Spor
- 4Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng7
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 16Tổng cú sút5
-
- 7Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 83Pha tấn công58
-
- 63Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 28 | 19 | 4 | 5 | 68 | 26 | 42 | 61 | T T B T H T |
2 | Mardin BB | 28 | 18 | 7 | 3 | 55 | 20 | 35 | 61 | H T T T H H |
3 | Agri 1970 Spor | 28 | 15 | 7 | 6 | 39 | 26 | 13 | 52 | T T H H T H |
4 | Zonguldak | 28 | 15 | 6 | 7 | 37 | 28 | 9 | 51 | H B T T H T |
5 | Orduspor | 28 | 15 | 5 | 8 | 58 | 29 | 29 | 50 | B B B B H T |
6 | Turk Metal Kirikkale | 28 | 14 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 48 | H T T B T T |
7 | Kahramanmaras Bld | 28 | 13 | 8 | 7 | 49 | 27 | 22 | 47 | T B T B H T |
8 | Nilufer Belediye | 28 | 10 | 11 | 7 | 38 | 26 | 12 | 41 | B B H T H B |
9 | Talasgucu Belediyespor | 28 | 9 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 34 | T B B T T H |
10 | 1926 Polatli Belediye | 28 | 8 | 8 | 12 | 37 | 52 | -15 | 32 | T T H B B B |
11 | Nigde Belediyespor | 28 | 6 | 8 | 14 | 28 | 49 | -21 | 26 | B T B T H B |
12 | Denizlispor | 28 | 5 | 11 | 12 | 26 | 53 | -27 | 26 | H B H H H H |
13 | Bergama Belediyespor | 28 | 6 | 7 | 15 | 36 | 55 | -19 | 25 | B B B B B B |
14 | EdirnesporGenclik | 28 | 5 | 7 | 16 | 25 | 55 | -30 | 22 | B T T B H H |
15 | Tepecik Bld | 28 | 4 | 9 | 15 | 24 | 51 | -27 | 21 | T T H B B H |
16 | Turgutluspor | 28 | 3 | 7 | 18 | 31 | 56 | -25 | 16 | B B H T H B |