Beykoz Ishakli Spor: tin tức, thông tin website facebook

CLB Beykoz Ishakli Spor: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Beykoz Ishakli Spor
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Thổ Nhĩ Kỳ
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Beykoz Ishakli Spor mới nhất

  • 26/04 19:00
    Beykoz Ishakli Spor
    Inegol Kafkas Genclik
    1 - 0
    Vòng 30
  • 19/04 19:00
    Adiyamanspor
    Beykoz Ishakli Spor
    0 - 0
    Vòng 29
  • 13/04 19:00
    Beykoz Ishakli Spor
    Nevsehirspor Genclik
    2 - 0
    Vòng 28
  • 06/04 19:00
    Beykoz Ishakli Spor
    Mazidagi Fosfatspo
    0 - 0
    Vòng 27
  • 02/04 18:00
    Beykoz Ishakli Spor
    Muglaspor 1
    0 - 2
    Vòng 21
  • 26/03 18:00
    Balikesirspor
    Beykoz Ishakli Spor
    0 - 1
    Vòng 26
  • 22/03 18:00
    Beykoz Ishakli Spor
    Etimesgut Belediye Spor
    1 - 0
    Vòng 25
  • 16/03 18:00
    Tire 2021 FK
    Beykoz Ishakli Spor
    1 - 0
    Vòng 24
  • 09/03 18:00
    Beykoz Ishakli Spor
    Cayelispor
    0 - 0
    Vòng 23
  • 02/03 18:00
    Yeni Amasya Spor
    Beykoz Ishakli Spor
    0 - 1
    Vòng 22

Lịch thi đấu Beykoz Ishakli Spor sắp tới

BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sebat Genclikspor 30 21 4 5 73 28 45 67 B T H T T T
2 Mardin BB 30 20 7 3 64 24 40 67 T T H H T T
3 Agri 1970 Spor 30 17 7 6 42 27 15 58 H H T H T T
4 Zonguldak 30 17 6 7 41 28 13 57 T T H T T T
5 Kahramanmaras Bld 30 16 8 6 55 26 29 56 T B H T T T
6 Turk Metal Kirikkale 30 16 6 8 44 31 13 54 T B T T T T
7 Orduspor 30 16 5 9 61 33 28 53 B B H T T B
8 Nilufer Belediye 30 10 11 9 38 29 9 41 H T H B B B
9 Talasgucu Belediyespor 30 9 7 14 35 48 -13 34 B T T H B B
10 1926 Polatli Belediye 30 7 8 15 37 58 -21 29 H B B B B B
11 Bergama Belediyespor 30 7 7 16 41 58 -17 28 B B B B B T
12 Nigde Belediyespor 30 6 9 15 30 53 -23 27 B T H B B H
13 Denizlispor 30 5 12 13 27 55 -28 27 H H H H B H
14 EdirnesporGenclik 30 5 7 18 28 62 -34 22 T B H H B B
15 Tepecik Bld 30 4 9 17 24 54 -30 21 H B B H B B
16 Turgutluspor 30 4 7 19 34 60 -26 19 H T H B T B