Kết quả Stirling Albion vs Spartans, 02h45 ngày 05/02
Kết quả Stirling Albion vs Spartans Đối đầu Stirling Albion vs Spartans Phong độ Stirling Albion gần đây Phong độ Spartans gần đây
- Thứ tư, Ngày 05/02/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.40X
3.252
2.50Hiệp 1+0
0.88-0
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stirling Albion vs Spartans
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 20
-
Stirling Albion vs Spartans: Diễn biến chính
- 13'Jack Harkness0-0
- 33'0-1
Blair Henderson (Assist:Cammy Russell)
- 37'0-2
Jamie Dishington (Assist:Blair Henderson)
- 40'Callum Crane0-2
- 50'0-3
Blair Henderson (Assist:Callum Booth)
- 82'Dale Carrick0-3
- 85'Dale Carrick (Assist:Adam Brown)1-3
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Stirling Albion vs Spartans: Số liệu thống kê
- Stirling AlbionSpartans
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 8Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn7
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 5Phạm lỗi3
-
- 4Cứu thua4
-
- 54Pha tấn công71
-
- 25Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 32 | 17 | 9 | 6 | 49 | 30 | 19 | 60 | T H T T H T |
2 | East Fife | 32 | 17 | 5 | 10 | 59 | 36 | 23 | 56 | B T B B T B |
3 | Edinburgh City | 32 | 16 | 4 | 12 | 51 | 42 | 9 | 52 | B T B T B T |
4 | Elgin City | 32 | 14 | 7 | 11 | 41 | 37 | 4 | 49 | B B T T T B |
5 | Spartans | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 43 | -1 | 46 | H T T B B T |
6 | Stirling Albion | 32 | 13 | 5 | 14 | 46 | 50 | -4 | 44 | T H H B T T |
7 | Stranraer | 32 | 10 | 7 | 15 | 31 | 35 | -4 | 37 | B H T B B B |
8 | Clyde | 32 | 9 | 9 | 14 | 38 | 49 | -11 | 36 | T B B T T B |
9 | Forfar Athletic | 32 | 8 | 9 | 15 | 28 | 39 | -11 | 33 | T T B T H T |
10 | Bonnyrigg Rose | 32 | 9 | 6 | 17 | 35 | 59 | -24 | 27 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs