Kết quả East Fife vs Spartans, 22h00 ngày 29/03
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 2.75
1.03U 2.75
0.831
1.73X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.67O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu East Fife vs Spartans
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 31
-
East Fife vs Spartans: Diễn biến chính
- 17'0-1
Jamie Dishington (Assist:Mark Stowe)
- 45'0-2
Blair Henderson
- 45'Alan Trouten0-2
- 50'Alan Trouten (Assist:Jack Healy)1-2
- 53'Michael McKenna (Assist:Jack Healy)2-2
- 64'2-2Lewis Hunter
- 67'2-2Kevin Waugh
- 78'2-2Cammy Russell
- 84'Nathan Austin (Assist:Conor McManus)3-2
- 88'Nathan Austin4-2
- 90'4-2Bradley Whyte
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
East Fife vs Spartans: Số liệu thống kê
- East FifeSpartans
- 8Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 9Tổng cú sút3
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài1
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 8Phạm lỗi18
-
- 97Pha tấn công87
-
- 67Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 36 | 19 | 9 | 8 | 52 | 40 | 12 | 66 | H T T B T B |
2 | East Fife | 36 | 20 | 5 | 11 | 65 | 37 | 28 | 65 | T B T T B T |
3 | Edinburgh City | 36 | 17 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 56 | B T T B H B |
4 | Elgin City | 36 | 16 | 7 | 13 | 48 | 41 | 7 | 55 | T B B T T B |
5 | Spartans | 36 | 15 | 7 | 14 | 48 | 47 | 1 | 52 | B T B T B T |
6 | Stirling Albion | 36 | 14 | 6 | 16 | 50 | 57 | -7 | 48 | T T T B B H |
7 | Clyde | 36 | 11 | 10 | 15 | 49 | 54 | -5 | 43 | T B H B T T |
8 | Stranraer | 36 | 11 | 7 | 18 | 34 | 42 | -8 | 40 | B B B T B B |
9 | Forfar Athletic | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 42 | -13 | 36 | H T H B H H |
10 | Bonnyrigg Rose | 36 | 12 | 6 | 18 | 40 | 62 | -22 | 36 | B B B T T T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs