Kết quả Nara Club vs Thespa Kusatsu, 12h00 ngày 23/03

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 6

  • Nara Club vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính

  • 14'
    Shota TAMURA (Assist:Nagi Kawatani) goal 
    1-0
  • 22'
    1-1
    goal Atsushi Kawata (Assist:RIku Yamauchi)
  • 32'
    Masato Nakayama
    1-1
  • 54'
    Yuki Okada (Assist:Yuzuru Yoshimura) goal 
    2-1
  • 90'
    Yuto Kunitake (Assist:Shota TAMURA) goal 
    3-1
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nara Club vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê

  • Nara Club
    Thespa Kusatsu
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 14 10 1 3 21 11 10 31 T T B T T T
2 Tochigi City 14 8 4 2 20 11 9 28 T T T H T B
3 Giravanz Kitakyushu 14 7 3 4 14 8 6 24 H B H T T H
4 Miyazaki 14 6 6 2 18 13 5 24 T H T T H H
5 Kagoshima United 14 6 5 3 25 16 9 23 H H B T T B
6 Vanraure Hachinohe FC 13 6 3 4 13 10 3 21 B T T T H B
7 Nara Club 14 5 5 4 16 15 1 20 B T T B H B
8 Matsumoto Yamaga FC 13 5 4 4 14 15 -1 19 B T T B H T
9 Zweigen Kanazawa FC 13 5 3 5 15 15 0 18 T T B B B H
10 Fukushima United FC 13 5 3 5 22 27 -5 18 T B H T B B
11 Kamatamare Sanuki 13 4 4 5 12 13 -1 16 H B B B T T
12 Tochigi SC 13 4 4 5 7 8 -1 16 B T B H T H
13 AC Nagano Parceiro 14 4 4 6 14 18 -4 16 B H B H H T
14 Thespa Kusatsu 14 3 6 5 20 23 -3 15 H B H T H H
15 SC Sagamihara 13 3 5 5 11 16 -5 14 B H H H T B
16 Kochi United 13 3 4 6 21 25 -4 13 T B T B B H
17 FC Gifu 13 3 4 6 14 19 -5 13 H B T H T B
18 Gainare Tottori 14 3 4 7 9 15 -6 13 B H T B B T
19 Azul Claro Numazu 14 1 8 5 10 13 -3 11 B H B B H H
20 FC Ryukyu 13 2 4 7 9 14 -5 10 T H H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation