Thespa Kusatsu: tin tức, thông tin website facebook
CLB Thespa Kusatsu: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Thespa Kusatsu |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 136-3 Ishizekimachi, Maebashi City, Gunma 371-0006 |
Sân vận động | Shikishima Stadium |
Sức chứa sân vận động | 10,050 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tsuyoshi Otsuki |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.thespa.co.jp/top.html |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Thespa Kusatsu mới nhất
- 17/05 12:00Thespa KusatsuKochi United1 - 1Vòng 13
- 06/05 11:55Fukushima United FCThespa Kusatsu0 - 2Vòng 12
- 03/05 12:00Thespa KusatsuFC Gifu 10 - 0Vòng 11
- 18/04 12:00Osaka FCThespa Kusatsu0 - 2Vòng 10
- 13/04 12:00SC SagamiharaThespa Kusatsu1 - 0Vòng 9
- 05/04 12:00Thespa KusatsuMiyazaki0 - 0Vòng 8
- 30/03 12:00Thespa KusatsuGiravanz Kitakyushu0 - 1Vòng 7
- 23/03 12:00Nara ClubThespa Kusatsu1 - 1Vòng 6
- 16/03 12:00Thespa KusatsuGainare Tottori 12 - 0Vòng 5
- 26/03 17:00Thespa KusatsuV-Varen Nagasaki1 - 0
- 90phút [1-1], 120phút [1-4]
Lịch thi đấu Thespa Kusatsu sắp tới
- 31/05 12:00Thespa KusatsuAzul Claro Numazu? - ?Vòng 14
- 07/06 17:00Tochigi SCThespa Kusatsu? - ?Vòng 15
- 14/06 17:00Thespa KusatsuKamatamare Sanuki? - ?Vòng 16
- 21/06 17:00Vanraure Hachinohe FCThespa Kusatsu? - ?Vòng 17
- 28/06 17:00Thespa KusatsuZweigen Kanazawa FC? - ?Vòng 18
- 05/07 17:00Matsumoto Yamaga FCThespa Kusatsu? - ?Vòng 19
- 12/07 17:00Thespa KusatsuAC Nagano Parceiro? - ?Vòng 20
- 19/07 17:00Tochigi CityThespa Kusatsu? - ?Vòng 21
- 26/07 17:00Thespa KusatsuKagoshima United? - ?Vòng 22
- 16/08 17:00Thespa KusatsuOsaka FC? - ?Vòng 23
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation