Kết quả Sporting Braga vs Benfica, 00h00 ngày 18/05
Kết quả Sporting Braga vs Benfica Nhận định, Soi kèo Braga vs Benfica 0h00 ngày 18/5: Không được phép mất điểm Đối đầu Sporting Braga vs Benfica Phong độ Sporting Braga gần đây Phong độ Benfica gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.83O 3
0.90U 3
0.941
4.25X
4.102
1.66Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.14O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Braga vs Benfica
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 34
-
Sporting Braga vs Benfica: Diễn biến chính
- 21'Ricardo Jorge Luz Horta Penalty awarded0-0
- 24'Rodrigo Zalazar1-0
- 33'1-0Orkun Kokcu
- 45'1-0Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
- 52'Chissumba1-0
- 55'Joao Filipe Iria Santos Moutinho1-0
- 57'Uros Racic1-0
- 59'1-0Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Muhammed Kerem Akturkoglu - 59'1-0Angel Fabian Di Maria
Andreas Schjelderup - 60'1-0Andrea Belotti
Florentino Ibrain Morris Luis - 63'1-1
Evangelos Pavlidis (Assist:Angel Fabian Di Maria)
- 66'Joao Filipe Iria Santos Moutinho1-1
- 72'Vitor Carvalho Vieira
Rodrigo Zalazar1-1 - 73'Jean Gorby
Uros Racic1-1 - 73'Amine El Ouazzani
Afonso Patrao1-1 - 73'1-1Tiago Maria Antunes Gouveia
Tomas Araujo - 76'Robson Bambu
Sikou Niakate1-1 - 87'1-1Arthur Mendonca Cabral
Orkun Kokcu - 90'Joao Ferreira
Victor Gomez Perea1-1
-
Sporting Braga vs Benfica: Đội hình chính và dự bị
- Sporting Braga4-2-3-191Lukas Hornicek55Chissumba4Sikou Niakate15Paulo Andre Rodrigues Oliveira2Victor Gomez Perea10Uros Racic8Joao Filipe Iria Santos Moutinho21Ricardo Jorge Luz Horta16Rodrigo Zalazar11Roger Fernandes67Afonso Patrao17Muhammed Kerem Akturkoglu14Evangelos Pavlidis21Andreas Schjelderup18Leandro Barreiro Martins61Florentino Ibrain Morris Luis10Orkun Kokcu44Tomas Araujo4Antonio Silva30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi3Alvaro Fernandez1Anatolii Trubin
- Đội hình dự bị
- 3Robson Bambu29Jean Gorby9Amine El Ouazzani13Joao Ferreira6Vitor Carvalho Vieira20Ismael Gharbi12Tiago Magalhaes Sa77Gabri Martinez19Adrian Marin GomezAngel Fabian Di Maria 11Arthur Mendonca Cabral 9Andrea Belotti 19Tiago Maria Antunes Gouveia 47Armindo Tue Na Bangna,Bruma 27Adrian Bajrami 81Samuel Jumpe Soares 24Nuno Felix 60Samuel Dahl 26
- Huấn luyện viên (HLV)
- Artur JorgeRoger Schmidt
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting Braga vs Benfica: Số liệu thống kê
- Sporting BragaBenfica
- 6Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 19Tổng cú sút14
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 11Sút ra ngoài12
-
- 8Sút Phạt15
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 340Số đường chuyền491
-
- 77%Chuyền chính xác82%
-
- 15Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị3
-
- 38Đánh đầu38
-
- 15Đánh đầu thành công23
-
- 1Cứu thua6
-
- 22Rê bóng thành công15
-
- 9Đánh chặn7
-
- 12Ném biên24
-
- 22Cản phá thành công15
-
- 10Thử thách7
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 26Long pass25
-
- 107Pha tấn công105
-
- 37Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation