Kết quả Benfica vs Sporting CP, 00h00 ngày 11/05
Kết quả Benfica vs Sporting CP Nhận định, Soi kèo Benfica vs Sporting Lisbon, 0h ngày 11/05: Chiếm ngôi đầu bảng Đối đầu Benfica vs Sporting CP Phong độ Benfica gần đây Phong độ Sporting CP gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2.75
1.00U 2.75
0.861
2.28X
3.502
2.80Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Benfica vs Sporting CP
-
Sân vận động: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 33
-
Benfica vs Sporting CP: Diễn biến chính
- 4'0-1
Francisco Trincao (Assist:Viktor Gyokeres)
- 15'Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi0-1
- 19'0-1Morten Hjulmand
- 46'Andreas Schjelderup
Angel Fabian Di Maria0-1 - 54'0-1Rui Silva
- 58'0-1Hidemasa Morita
Zeno Debast - 60'Florentino Ibrain Morris Luis0-1
- 63'Muhammed Kerem Akturkoglu (Assist:Evangelos Pavlidis)1-1
- 70'Muhammed Kerem Akturkoglu1-1
- 71'Andrea Belotti
Tomas Araujo1-1 - 71'1-1Geovany Quenda
Pedro Goncalves - 81'1-1Matheus Reis de Lima
Francisco Trincao - 82'1-1Conrad Harder Weibel Schandorf
Maximiliano Araujo - 82'1-1Jeremiah St. Juste
Eduardo Quaresma - 83'Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Alvaro Fernandez1-1 - 84'Samuel Dahl
Muhammed Kerem Akturkoglu1-1 - 90'Arthur Mendonca Cabral
Evangelos Pavlidis1-1 - 90'Orkun Kokcu1-1
-
Benfica vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị
- Benfica4-3-31Anatolii Trubin3Alvaro Fernandez30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi4Antonio Silva44Tomas Araujo10Orkun Kokcu61Florentino Ibrain Morris Luis8Fredrik Aursnes17Muhammed Kerem Akturkoglu14Evangelos Pavlidis11Angel Fabian Di Maria9Viktor Gyokeres17Francisco Trincao8Pedro Goncalves21Geny Catamo42Morten Hjulmand6Zeno Debast20Maximiliano Araujo72Eduardo Quaresma26Ousmane Diomande25Goncalo Inacio24Rui Silva
- Đội hình dự bị
- 9Arthur Mendonca Cabral19Andrea Belotti21Andreas Schjelderup27Armindo Tue Na Bangna,Bruma26Samuel Dahl81Adrian Bajrami18Leandro Barreiro Martins47Tiago Maria Antunes Gouveia24Samuel Jumpe SoaresMatheus Reis de Lima 2Hidemasa Morita 5Jeremiah St. Juste 3Geovany Quenda 57Conrad Harder Weibel Schandorf 19Gabriel Teixeira Aragao 30Ricardo Esgaio Souza 47Ivan Fresneda Corraliza 22Franco Israel 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Roger SchmidtRuben Filipe Marques Amorim
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Benfica vs Sporting CP: Số liệu thống kê
- BenficaSporting CP
- 6Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút7
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 7Cản sút1
-
- 14Sút Phạt24
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 467Số đường chuyền318
-
- 82%Chuyền chính xác77%
-
- 24Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị1
-
- 38Đánh đầu32
-
- 20Đánh đầu thành công15
-
- 3Cứu thua0
-
- 26Rê bóng thành công28
-
- 13Đánh chặn9
-
- 27Ném biên11
-
- 1Woodwork0
-
- 26Cản phá thành công28
-
- 8Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 28Long pass21
-
- 130Pha tấn công99
-
- 73Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation