Kết quả Stockport County vs Blackpool, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Stockport County vs Blackpool Đối đầu Stockport County vs Blackpool Phong độ Stockport County gần đây Phong độ Blackpool gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.89O 2.5
0.99U 2.5
0.811
1.95X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.76O 1
0.94U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stockport County vs Blackpool
-
Sân vận động: Edgeley Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Stockport County vs Blackpool: Diễn biến chính
- 7'0-1
Ashley Fletcher (Assist:Albie Morgan)
- 14'Kyle Knoyle0-1
- 16'0-1Lee Evans
- 17'Ibou Touray0-1
- 46'Callum Camps
Jayden Fevrier0-1 - 46'Owen Moxon
Oliver Norwood0-1 - 46'Benony Andresson
Kyle Wootton0-1 - 47'Benony Andresson (Assist:Isaac Olaofe)1-1
- 59'1-1Hayden Coulson
- 71'1-1Samuel Silvera
CJ Hamilton - 71'1-1Robert Apter
Ashley Fletcher - 77'Micah Hamilton
Will Collar1-1 - 81'Benony Andresson (Assist:Callum Camps)2-1
- 84'Lewis Bate2-1
- 85'Sam Cosgrove
Isaac Olaofe2-1 - 88'2-1Jordan Lawrence-Gabriel
Hayden Coulson - 88'2-1Jake Beesley
Lee Evans
-
Stockport County vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị
- Stockport County4-2-3-134Corey Addai3Ibou Touray15Ethan Pye33Bradley Hills2Kyle Knoyle4Lewis Bate26Oliver Norwood9Isaac Olaofe14Will Collar10Jayden Fevrier19Kyle Wootton11Ashley Fletcher22CJ Hamilton10Sonny Carey21Niall Ennis7Lee Evans8Albie Morgan24Odel Offiah20Oliver Casey3James Husband15Hayden Coulson30Harry Tyrer
- Đội hình dự bị
- 21Owen Moxon8Callum Camps22Benony Andresson28Micah Hamilton24Sam Cosgrove25Max Metcalfe23Ryan RydelRobert Apter 25Samuel Silvera 19Jordan Lawrence-Gabriel 4Jake Beesley 18Richard ODonnell 1Elkan Baggott 12Joshua Onomah 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dave ChallinorNeil Critchley
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stockport County vs Blackpool: Số liệu thống kê
- Stockport CountyBlackpool
- 4Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút6
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 15Sút Phạt13
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 418Số đường chuyền370
-
- 75%Chuyền chính xác70%
-
- 13Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị2
-
- 70Đánh đầu50
-
- 37Đánh đầu thành công23
-
- 2Cứu thua3
-
- 21Rê bóng thành công14
-
- 4Đánh chặn7
-
- 16Ném biên32
-
- 0Woodwork1
-
- 21Cản phá thành công14
-
- 2Thử thách7
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 40Long pass29
-
- 121Pha tấn công92
-
- 60Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh