Kết quả Shrewsbury Town vs Stevenage Borough, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Shrewsbury Town vs Stevenage Borough Đối đầu Shrewsbury Town vs Stevenage Borough Phong độ Shrewsbury Town gần đây Phong độ Stevenage Borough gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.79O 2
0.72U 2
0.971
3.30X
3.002
2.05Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shrewsbury Town vs Stevenage Borough
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Shrewsbury Town vs Stevenage Borough: Diễn biến chính
- 8'0-1Aaron Pierre(OW)
- 46'David Wheeler
Vadaine Oliver0-1 - 66'0-1Jamie Reid
Kyle Edwards - 68'Funso Ojo
Alex Gilliead0-1 - 68'Jordan Shipley
Malvind Benning0-1 - 76'Callum Stewart
John Marquis0-1 - 77'Harrison Biggins
Dominic Gape0-1 - 82'0-1Daniel Philips
Daniel Kemp - 88'0-1Charlie Goode
Louis Thompson
-
Shrewsbury Town vs Stevenage Borough: Đội hình chính và dự bị
- Shrewsbury Town3-4-331Jamal Blackman16Aaron Pierre6Josh Feeney5Morgan Feeney3Malvind Benning15Dominic Gape17Alex Gilliead2Luca Hoole27John Marquis11Vadaine Oliver9George Lloyd27Brandon Hanlan11Jordan Roberts10Daniel Kemp29Kyle Edwards23Louis Thompson18Harvey White7Nicholas Freeman6Daniel Sweeney5Carl Piergianni16Lewis Freestone13Murphy Mahoney
- Đội hình dự bị
- 7David Wheeler26Jordan Shipley12Funso Ojo24Callum Stewart8Harrison Biggins13Joe Young23George NurseJamie Reid 19Daniel Philips 22Charlie Goode 15Taye Ashby-Hammond 1Eli King 26Jake Young 30Ryan Doherty 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Matthew John TaylorSteve Evans
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Shrewsbury Town vs Stevenage Borough: Số liệu thống kê
- Shrewsbury TownStevenage Borough
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 10Tổng cú sút6
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài6
-
- 7Sút Phạt8
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 329Số đường chuyền317
-
- 60%Chuyền chính xác67%
-
- 8Phạm lỗi7
-
- 3Việt vị2
-
- 73Đánh đầu60
-
- 36Đánh đầu thành công29
-
- 0Cứu thua2
-
- 29Rê bóng thành công15
-
- 0Đánh chặn5
-
- 38Ném biên22
-
- 1Woodwork1
-
- 26Cản phá thành công15
-
- 5Thử thách4
-
- 25Long pass17
-
- 103Pha tấn công102
-
- 57Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh