Kết quả Peterborough United vs Wycombe Wanderers, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Peterborough United vs Wycombe Wanderers Đối đầu Peterborough United vs Wycombe Wanderers Phong độ Peterborough United gần đây Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.84O 2.75
0.92U 2.75
0.881
2.99X
3.552
2.06Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.16O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peterborough United vs Wycombe Wanderers
-
Sân vận động: London Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Peterborough United vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính
- 16'Malik Mothersille1-0
- 30'Bradley Ihionvien1-0
- 60'Ricky-Jade Jones
Bradley Ihionvien1-0 - 74'1-0Beryly Lubala
Garath McCleary - 74'1-0Fred Onyedinma
Adam Reach - 74'Kwame Poku
Cian Hayes1-0 - 81'1-0Tyreeq Bakinson
Jack Grimmer - 81'1-0James Berry-McNally
Josh Scowen - 81'Carl Johnston
James Dornelly1-0 - 82'Mahamadou Susoho
Archie Collins1-0 - 90'1-1
Richard Kone
-
Peterborough United vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị
- Peterborough United4-2-3-131Jed Steer14Tayo Edun25Sam Hughes5Oscar Wallin33James Dornelly22Hector Kyprianou4Archie Collins10Abraham Odoh7Malik Mothersille18Cian Hayes48Bradley Ihionvien11Daniel Udoh24Richard Kone20Cameron Humphreys4Josh Scowen10Luke Leahy12Garath McCleary2Jack Grimmer17Joe Low37Caleb Taylor41Adam Reach50Will Norris
- Đội hình dự bị
- 17Ricky-Jade Jones11Kwame Poku2Carl Johnston20Mahamadou Susoho1Nicholas Bilokapic37Emmanuel Fernandez9Chris Conn-ClarkeFred Onyedinma 44Beryly Lubala 30James Berry-McNally 38Tyreeq Bakinson 16Franco Ravizzoli 1Jasper Pattenden 31Sonny Bradley 26
- Huấn luyện viên (HLV)
- Darren FergusonMatthew James Bloomfield
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Peterborough United vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê
- Peterborough UnitedWycombe Wanderers
- 3Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 9Tổng cú sút14
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài10
-
- 12Sút Phạt10
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 384Số đường chuyền377
-
- 74%Chuyền chính xác70%
-
- 10Phạm lỗi12
-
- 3Việt vị2
-
- 34Đánh đầu53
-
- 20Đánh đầu thành công24
-
- 1Cứu thua2
-
- 14Rê bóng thành công12
-
- 6Đánh chặn6
-
- 18Ném biên26
-
- 0Woodwork1
-
- 14Cản phá thành công12
-
- 8Thử thách7
-
- 13Long pass24
-
- 71Pha tấn công114
-
- 28Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh