Kết quả Lincoln City vs Exeter City, 22h00 ngày 22/03
- Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2
0.79U 2
1.011
1.85X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lincoln City vs Exeter City
-
Sân vận động: Sincil Bank Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Lincoln City vs Exeter City: Diễn biến chính
- 4'0-0Ed Turns
- 34'0-0Joseph Whitworth
- 37'0-0Josh Magennis
- 50'Reeco Hackett-Fairchild0-0
- 65'0-0Sonny Cox
Caleb Watts - 65'Erik Ring
Dom Jefferies0-0 - 76'0-0Patrick Jones
Demetri Mitchell - 76'Samuel Clucas
Tom Bayliss0-0 - 81'James Collins0-0
- 85'Ben House
Reeco Hackett-Fairchild0-0 - 89'0-0Alex Hartridge
-
Lincoln City vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị
- Lincoln City4-2-3-11George Wickens23Sean Roughan15Paudie OConnor22Tom Hamer2Tendayi Darikwa8Tom Bayliss14Conor McGrandles16Dom Jefferies7Reeco Hackett-Fairchild27Jovon Makama25James Collins7Demetri Mitchell27Josh Magennis17Caleb Watts2Jack McMillan21Ryan Trevitt8Edward Francis3Ben Purrington20Ed Turns25Angus MacDonald4Alex Hartridge1Joseph Whitworth
- Đội hình dự bị
- 12Erik Ring24Samuel Clucas18Ben House31Zach Jeacock5Adam Jackson11Ethan Hamilton36Zane OkoroSonny Cox 19Patrick Jones 16Kevin McDonald 28Reece Cole 12Vincent Harper 18Tony Yogane 30Jack Aitchison 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mark KennedyGary Caldwell
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Lincoln City vs Exeter City: Số liệu thống kê
- Lincoln CityExeter City
- 10Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 18Tổng cú sút2
-
- 3Sút trúng cầu môn0
-
- 15Sút ra ngoài2
-
- 17Sút Phạt9
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 380Số đường chuyền294
-
- 78%Chuyền chính xác68%
-
- 9Phạm lỗi17
-
- 3Việt vị2
-
- 37Đánh đầu41
-
- 25Đánh đầu thành công14
-
- 0Cứu thua3
-
- 18Rê bóng thành công13
-
- 7Đánh chặn5
-
- 24Ném biên15
-
- 1Woodwork0
-
- 19Cản phá thành công13
-
- 5Thử thách11
-
- 31Long pass29
-
- 88Pha tấn công87
-
- 54Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh