Kết quả Exeter City vs Shrewsbury Town, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Exeter City vs Shrewsbury Town Đối đầu Exeter City vs Shrewsbury Town Phong độ Exeter City gần đây Phong độ Shrewsbury Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.83O 2.25
0.97U 2.25
0.831
2.20X
3.402
3.20Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Exeter City vs Shrewsbury Town
-
Sân vận động: James Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Exeter City vs Shrewsbury Town: Diễn biến chính
- 23'Ben Purrington0-0
- 27'Josh Magennis0-0
- 29'Caleb Watts (Assist:Alex Hartridge)1-0
- 39'Patrick Jones1-0
- 48'Demetri Mitchell2-0
- 60'Vincent Harper
Caleb Watts2-0 - 60'Jack Aitchison
Patrick Jones2-0 - 67'2-0Taylor Perry
Alex Gilliead - 67'2-0Callum Stewart
Morgan Feeney - 69'Tony Yogane
Demetri Mitchell2-0 - 73'2-0Dominic Gape
- 76'2-0Jordan Shipley
Dominic Gape - 76'2-0David Wheeler
George Lloyd - 80'2-0Vadaine Oliver
- 80'Angus MacDonald2-0
- 85'Ryan Woods
Edward Francis2-0 - 87'Ryan Trevitt2-0
- 90'2-0Josh Feeney
-
Exeter City vs Shrewsbury Town: Đội hình chính và dự bị
- Exeter City3-4-1-21Joseph Whitworth4Alex Hartridge25Angus MacDonald20Ed Turns3Ben Purrington21Ryan Trevitt8Edward Francis16Patrick Jones17Caleb Watts27Josh Magennis7Demetri Mitchell11Vadaine Oliver9George Lloyd17Alex Gilliead2Luca Hoole15Dominic Gape8Harrison Biggins3Malvind Benning5Morgan Feeney6Josh Feeney23George Nurse31Jamal Blackman
- Đội hình dự bị
- 18Vincent Harper10Jack Aitchison30Tony Yogane6Ryan Woods23Joel Colwill12Reece Cole19Sonny CoxCallum Stewart 24Taylor Perry 14David Wheeler 7Jordan Shipley 26Joe Young 13Aristote Nsiala 22Funso Ojo 12
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gary CaldwellMatthew John Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Exeter City vs Shrewsbury Town: Số liệu thống kê
- Exeter CityShrewsbury Town
- 4Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 7Cản sút3
-
- 18Sút Phạt11
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 291Số đường chuyền313
-
- 65%Chuyền chính xác64%
-
- 11Phạm lỗi18
-
- 2Việt vị4
-
- 52Đánh đầu66
-
- 26Đánh đầu thành công33
-
- 2Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công10
-
- 4Đánh chặn10
-
- 24Ném biên28
-
- 13Cản phá thành công10
-
- 12Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 24Long pass25
-
- 86Pha tấn công98
-
- 49Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 38 | 27 | 8 | 3 | 65 | 26 | 39 | 89 | B T T H T T |
2 | Wrexham | 40 | 23 | 9 | 8 | 56 | 32 | 24 | 78 | T B T T T H |
3 | Wycombe Wanderers | 39 | 21 | 12 | 6 | 65 | 36 | 29 | 75 | T H B T T H |
4 | Charlton Athletic | 40 | 21 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 72 | H T T B T T |
5 | Stockport County | 40 | 20 | 11 | 9 | 58 | 36 | 22 | 71 | H H T B T T |
6 | Bolton Wanderers | 39 | 19 | 6 | 14 | 61 | 57 | 4 | 63 | T T B B B T |
7 | Reading | 39 | 17 | 11 | 11 | 55 | 50 | 5 | 62 | H H T H T B |
8 | Huddersfield Town | 39 | 18 | 7 | 14 | 52 | 39 | 13 | 61 | T B B T B B |
9 | Blackpool | 40 | 15 | 15 | 10 | 62 | 51 | 11 | 60 | T T B T T T |
10 | Leyton Orient | 39 | 18 | 5 | 16 | 55 | 40 | 15 | 59 | B B B T T B |
11 | Barnsley | 40 | 15 | 9 | 16 | 54 | 57 | -3 | 54 | B B B H H B |
12 | Lincoln City | 40 | 14 | 11 | 15 | 54 | 46 | 8 | 53 | T B T H B T |
13 | Stevenage Borough | 39 | 13 | 10 | 16 | 35 | 42 | -7 | 49 | T H B H B B |
14 | Peterborough United | 39 | 13 | 9 | 17 | 61 | 66 | -5 | 48 | H H T T B T |
15 | Rotherham United | 39 | 13 | 9 | 17 | 44 | 49 | -5 | 48 | T B H B B T |
16 | Exeter City | 39 | 13 | 9 | 17 | 42 | 54 | -12 | 48 | T T H H B T |
17 | Mansfield Town | 39 | 13 | 8 | 18 | 46 | 54 | -8 | 47 | H H B T T B |
18 | Wigan Athletic | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 38 | -4 | 44 | B H T B H B |
19 | Northampton Town | 40 | 10 | 13 | 17 | 38 | 59 | -21 | 43 | H T H B H B |
20 | Bristol Rovers | 40 | 12 | 6 | 22 | 41 | 65 | -24 | 42 | T T B B B B |
21 | Burton Albion | 39 | 9 | 12 | 18 | 41 | 56 | -15 | 39 | H B B T B T |
22 | Crawley Town | 40 | 9 | 9 | 22 | 47 | 75 | -28 | 36 | H B B T T B |
23 | Cambridge United | 40 | 7 | 11 | 22 | 39 | 65 | -26 | 32 | B B B H H H |
24 | Shrewsbury Town | 39 | 7 | 8 | 24 | 35 | 66 | -31 | 29 | B H B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh