Kết quả Mansfield Town vs Charlton Athletic, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Mansfield Town vs Charlton Athletic Đối đầu Mansfield Town vs Charlton Athletic Phong độ Mansfield Town gần đây Phong độ Charlton Athletic gần đây
- Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.98O 2.25
0.77U 2.25
1.031
3.00X
3.302
2.40Hiệp 1+0
1.19-0
0.66O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mansfield Town vs Charlton Athletic
-
Sân vận động: Field Mill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Mansfield Town vs Charlton Athletic: Diễn biến chính
- 22'0-1
Matt Godden
- 34'Lucas Akins0-1
- 40'Matthew Craig1-1
- 57'1-1Tyreece Campbell
- 65'Keanu Baccus
Matthew Craig1-1 - 65'Will Evans
Jordan Rhodes1-1 - 68'1-1Chukwuemeka Aneke
Joshua Edwards - 68'1-1Karoy Anderson
Luke Berry - 74'1-2
Tyreece Campbell (Assist:Chukwuemeka Aneke)
- 76'Ben Waine
Stephen McLaughlin1-2 - 78'1-2Tennai Watson
Tyreece Campbell - 83'Hiram Boateng
Aaron Lewis1-2 - 83'Aden Flint
Louis Reed1-2 - 84'Aden Flint1-2
- 87'1-2Alex Mitchell
Thierry Small
-
Mansfield Town vs Charlton Athletic: Đội hình chính và dự bị
- Mansfield Town3-5-21Christy Pym6Baily Cargill23Adedeji Oshilaja9Jordan Bowery3Stephen McLaughlin24Matthew Craig25Louis Reed8Aaron Lewis7Lucas Akins30Caylon Vickers29Jordan Rhodes24Matt Godden26Thierry Small8Luke Berry7Tyreece Campbell6Conor Coventry10Greg Docherty2Kayne Ramsey15Thomas Peter McIntyre3Macaulay Gillesphey16Joshua Edwards25Will Mannion
- Đội hình dự bị
- 17Keanu Baccus11Will Evans21Ben Waine14Aden Flint44Hiram Boateng13Scott Flinders5Alfie KilgourKaroy Anderson 18Chukwuemeka Aneke 22Tennai Watson 27Alex Mitchell 4Dean Bouzanis 23Kaheim Dixon 13Alex Gilbert 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Nigel CloughDean Holden
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Mansfield Town vs Charlton Athletic: Số liệu thống kê
- Mansfield TownCharlton Athletic
- 2Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 13Sút Phạt11
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 337Số đường chuyền382
-
- 64%Chuyền chính xác68%
-
- 11Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị0
-
- 48Đánh đầu54
-
- 23Đánh đầu thành công28
-
- 3Cứu thua4
-
- 20Rê bóng thành công10
-
- 5Đánh chặn9
-
- 20Ném biên24
-
- 20Cản phá thành công10
-
- 9Thử thách6
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 14Long pass21
-
- 103Pha tấn công104
-
- 42Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh