Kết quả Exeter City vs Stockport County, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Exeter City vs Stockport County Đối đầu Exeter City vs Stockport County Phong độ Exeter City gần đây Phong độ Stockport County gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.89O 2.25
0.90U 2.25
0.921
4.00X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Exeter City vs Stockport County
-
Sân vận động: James Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Exeter City vs Stockport County: Diễn biến chính
- 2'0-1
Kyle Wootton
- 22'0-2
Kyle Wootton (Assist:Isaac Olaofe)
- 24'Caleb Watts0-2
- 26'Ben Purrington0-2
- 28'Ryan Woods
Ben Purrington0-2 - 30'0-2Will Collar
Owen Moxon - 46'Reece Cole
Edward Francis0-2 - 46'Patrick Jones
Tony Yogane0-2 - 51'Ilmari Niskanen0-2
- 55'Vincent Harper
Patrick Jones0-2 - 60'0-2Isaac Olaofe
- 65'0-2Kyle Knoyle
Isaac Olaofe - 65'Sonny Cox
Ed Turns0-2 - 66'0-2Odin Bailey
Jayden Fevrier - 81'0-2Nicholas Edward Powell
Jack Diamond - 82'0-2Sam Cosgrove
Kyle Wootton
-
Exeter City vs Stockport County: Đội hình chính và dự bị
- Exeter City3-4-2-11Joseph Whitworth4Alex Hartridge25Angus MacDonald20Ed Turns3Ben Purrington2Jack McMillan8Edward Francis14Ilmari Niskanen30Tony Yogane17Caleb Watts27Josh Magennis9Isaac Olaofe19Kyle Wootton10Jayden Fevrier7Jack Diamond26Oliver Norwood21Owen Moxon33Bradley Hills6Fraser Horsfall15Ethan Pye3Ibou Touray34Corey Addai
- Đội hình dự bị
- 6Ryan Woods12Reece Cole16Patrick Jones18Vincent Harper19Sonny Cox28Kevin McDonald23Joel ColwillWill Collar 14Kyle Knoyle 2Odin Bailey 27Nicholas Edward Powell 11Sam Cosgrove 24Andrew Wogan 32Callum Connolly 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gary CaldwellDave Challinor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Exeter City vs Stockport County: Số liệu thống kê
- Exeter CityStockport County
- 3Phạt góc1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 12Sút Phạt13
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 480Số đường chuyền415
-
- 82%Chuyền chính xác75%
-
- 13Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị2
-
- 27Đánh đầu30
-
- 12Đánh đầu thành công17
-
- 2Cứu thua2
-
- 5Rê bóng thành công16
-
- 4Đánh chặn7
-
- 23Ném biên18
-
- 0Woodwork1
-
- 5Cản phá thành công16
-
- 5Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 93Pha tấn công90
-
- 33Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 39 | 28 | 8 | 3 | 71 | 28 | 43 | 92 | T T H T T T |
2 | Wrexham | 41 | 24 | 9 | 8 | 59 | 32 | 27 | 81 | B T T T H T |
3 | Wycombe Wanderers | 40 | 21 | 12 | 7 | 65 | 37 | 28 | 75 | H B T T H B |
4 | Stockport County | 41 | 21 | 11 | 9 | 60 | 36 | 24 | 74 | H T B T T T |
5 | Charlton Athletic | 41 | 21 | 10 | 10 | 57 | 38 | 19 | 73 | T T B T T H |
6 | Bolton Wanderers | 40 | 20 | 6 | 14 | 62 | 57 | 5 | 66 | T B B B T T |
7 | Reading | 40 | 18 | 11 | 11 | 56 | 50 | 6 | 65 | H T H T B T |
8 | Huddersfield Town | 40 | 19 | 7 | 14 | 54 | 40 | 14 | 64 | B B T B B T |
9 | Leyton Orient | 40 | 18 | 6 | 16 | 55 | 40 | 15 | 60 | B B T T B H |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Lincoln City | 41 | 14 | 12 | 15 | 56 | 48 | 8 | 54 | B T H B T H |
12 | Barnsley | 41 | 15 | 9 | 17 | 56 | 63 | -7 | 54 | B B H H B B |
13 | Stevenage Borough | 40 | 14 | 10 | 16 | 38 | 43 | -5 | 52 | H B H B B T |
14 | Rotherham United | 40 | 14 | 9 | 17 | 46 | 50 | -4 | 51 | B H B B T T |
15 | Peterborough United | 40 | 13 | 9 | 18 | 61 | 70 | -9 | 48 | H T T B T B |
16 | Exeter City | 40 | 13 | 9 | 18 | 42 | 56 | -14 | 48 | T H H B T B |
17 | Mansfield Town | 40 | 13 | 8 | 19 | 47 | 56 | -9 | 47 | H B T T B B |
18 | Northampton Town | 41 | 11 | 13 | 17 | 42 | 59 | -17 | 46 | T H B H B T |
19 | Wigan Athletic | 39 | 11 | 12 | 16 | 34 | 38 | -4 | 45 | H T B H B H |
20 | Bristol Rovers | 41 | 12 | 6 | 23 | 41 | 66 | -25 | 42 | T B B B B B |
21 | Burton Albion | 40 | 9 | 12 | 19 | 41 | 59 | -18 | 39 | B B T B T B |
22 | Crawley Town | 41 | 9 | 9 | 23 | 48 | 78 | -30 | 36 | B B T T B B |
23 | Cambridge United | 41 | 8 | 11 | 22 | 40 | 65 | -25 | 35 | B B H H H T |
24 | Shrewsbury Town | 40 | 7 | 8 | 25 | 35 | 67 | -32 | 29 | H B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh