Kết quả Cambridge United vs Northampton Town, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Cambridge United vs Northampton Town Phong độ Cambridge United gần đây Phong độ Northampton Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.77O 2.25
0.89U 2.25
0.781
2.35X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.78-0
1.04O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cambridge United vs Northampton Town
-
Sân vận động: Abbey Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Cambridge United vs Northampton Town: Diễn biến chính
- 26'0-1
Sam Hoskins
- 46'Ryan Loft
Dominic Ballard0-1 - 46'Liam Bennett
Scott Malone0-1 - 52'James Brophy1-1
- 72'Ben Edward Stevenson1-1
- 74'Josh Stokes1-1
- 80'1-1Akinwale Joseph Odimayo
Mitchell Bernard Pinnock - 80'1-1Tyler Magloire
Tom Eaves - 86'1-1Timothy Eyoma
Aaron McGowan - 90'Brandon Njoku
Josh Stokes1-1 - 90'1-1William Hondermarck
Ben Perry
-
Cambridge United vs Northampton Town: Đội hình chính và dự bị
- Cambridge United4-2-3-113Nathan Bishop33Scott Malone6Kelland Watts5Michael Morrison26James Gibbons28Ben Edward Stevenson4Paul Digby7James Brophy22Josh Stokes10Elias Kachunga29Dominic Ballard18Cameron McGeehan9Tom Eaves19Tyler Roberts7Sam Hoskins8Ben Perry16Terry Taylor10Mitchell Bernard Pinnock3Aaron McGowan35Max Dyche12Nesta Guinness-Walker1Lee Burge
- Đội hình dự bị
- 2Liam Bennett18Ryan Loft34Brandon Njoku1Jack Stevens15Jubril Okedina38George Hoddle36Daniel BartonTyler Magloire 2Akinwale Joseph Odimayo 22Timothy Eyoma 28William Hondermarck 23Nik Tzanev 13James Dadge 36Luke Mbete 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jon Brady
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cambridge United vs Northampton Town: Số liệu thống kê
- Cambridge UnitedNorthampton Town
- 7Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 5Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài10
-
- 18Sút Phạt12
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 288Số đường chuyền246
-
- 56%Chuyền chính xác52%
-
- 12Phạm lỗi18
-
- 3Việt vị0
-
- 56Đánh đầu61
-
- 27Đánh đầu thành công31
-
- 0Cứu thua1
-
- 8Rê bóng thành công18
-
- 4Đánh chặn1
-
- 24Ném biên34
-
- 8Cản phá thành công18
-
- 5Thử thách4
-
- 25Long pass26
-
- 84Pha tấn công83
-
- 37Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh