Kết quả Shanghai Port B vs Yan An Ronghai, 14h30 ngày 30/03
Kết quả Shanghai Port B vs Yan An Ronghai Phong độ Shanghai Port B gần đây Phong độ Yan An Ronghai gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202514:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.67X
3.252
4.75Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
0.97O 1
0.98U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port B vs Yan An Ronghai
-
Sân vận động: Shanghai Jinshan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 2
-
Shanghai Port B vs Yan An Ronghai: Diễn biến chính
- 3'Jingchao Meng (Assist:Zihan Yang)1-0
- 6'Chongjiu Liao2-0
- 35'2-0Li XiaoHan
- 45'Kun Lü3-0
- 47'Chongjiu Liao4-0
- 54'Deming Li (Assist:Zhang Huiyu)5-0
- 57'5-0Jiang Feng
- 88'5-0Ilhamjan Iminjan
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port B vs Yan An Ronghai: Số liệu thống kê
- Shanghai Port BYan An Ronghai
- 3Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài10
-
- 101Pha tấn công107
-
- 55Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 4 | 7 | 20 | H T T H T B |
3 | Haimen Codion | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B T T T T |
4 | Shanghai Port B | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 17 | B T T H T H |
5 | Shandong Taishan B | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 16 | T B T T B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H B T T B B |
7 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
8 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
9 | Xi an Ronghai | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 11 | -5 | 11 | H T B B T H |
10 | Langfang City of Glory | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B B B H B |
11 | Rizhao Yuqi | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
12 | Bei Li Gong | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 16 | -9 | 4 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc