Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Hubei Istar, 18h30 ngày 14/05
Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Hubei Istar Đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Hubei Istar Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây Phong độ Hubei Istar gần đây
- Thứ tư, Ngày 14/05/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.83O 2.25
0.84U 2.25
0.921
1.35X
4.002
8.50Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.74O 0.75
0.57U 0.75
1.23 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jiangxi Liansheng FC vs Hubei Istar
-
Sân vận động: Ruichang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 10
-
Jiangxi Liansheng FC vs Hubei Istar: Diễn biến chính
- 17'0-1
Lixun Jiang
- 32'Yuhao Zhou(OW)1-1
- 38'1-1Zhcheng Wang
- 43'Zhang Yanjun1-1
- 45'1-2
Mewlan Memetimin
- 66'Qaharman Abdukerim1-2
- 78'Sabit Abdusalam2-2
- 79'2-3
Su Gao
- 90'2-3Tianle Yu
- 90'2-4
Jingcheng Yu
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Jiangxi Liansheng FC vs Hubei Istar: Số liệu thống kê
- Jiangxi Liansheng FCHubei Istar
- 14Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 10Sút ra ngoài4
-
- 15Sút Phạt17
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 17Phạm lỗi15
-
- 0Việt vị3
-
- 2Cứu thua1
-
- 9Cản phá thành công19
-
- 9Thử thách6
-
- 87Pha tấn công80
-
- 67Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 4 | 7 | 20 | H T T H T B |
3 | Haimen Codion | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B T T T T |
4 | Shanghai Port B | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 17 | B T T H T H |
5 | Shandong Taishan B | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 16 | T B T T B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H B T T B B |
7 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
8 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
9 | Xi an Ronghai | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 11 | -5 | 11 | H T B B T H |
10 | Langfang City of Glory | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B B B H B |
11 | Rizhao Yuqi | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
12 | Bei Li Gong | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 16 | -9 | 4 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc