Kết quả Juve Stabia vs A.C. Reggiana 1919, 01h30 ngày 10/05
Kết quả Juve Stabia vs A.C. Reggiana 1919 Đối đầu Juve Stabia vs A.C. Reggiana 1919 Phong độ Juve Stabia gần đây Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2
0.83U 2
1.011
2.10X
3.002
3.25Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juve Stabia vs A.C. Reggiana 1919
-
Sân vận động: Stadio Romeo Menti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 38
-
Juve Stabia vs A.C. Reggiana 1919: Diễn biến chính
- 26'0-0Cedric Gondo
- 29'0-1
Natan Girma
- 45'0-2
Natan Girma (Assist:Manolo Portanova)
- 46'Leonardo Candellone
Christian Pierobon0-2 - 67'0-2Francesco Bardi
- 75'Gregorio Morachioli
Yuri Rocchetti0-2 - 75'Edgaras Dubickas
Fabio Maistro0-2 - 77'0-2Elvis Kabashi
Manolo Portanova - 78'0-2Yannis Nahounou
Andrea Meroni - 84'0-2Justin Kumi
Natan Girma - 85'Andrea Adorante (Assist:Kevin Piscopo)1-2
- 87'Marco Meli
Giuseppe Leone1-2
-
Juve Stabia vs A.C. Reggiana 1919: Đội hình chính và dự bị
- Juve Stabia3-4-2-120Demba Ngagne Thiam6Marco Bellich45Patryk Peda4Marco Ruggero3Yuri Rocchetti98Nicola Mosti55Giuseppe Leone10Christian Pierobon37Fabio Maistro11Kevin Piscopo9Andrea Adorante11Cedric Gondo90Manolo Portanova80Natan Girma17Lorenzo Libutti16Tobias Reinhart25Lorenzo Ignacchiti7Manuel Marras13Andrea Meroni4Paolo Rozzio44Lorenzo Lucchesi22Francesco Bardi
- Đội hình dự bị
- 13Matteo Baldi27Leonardo Candellone15Bruno Cirillo7Edgaras Dubickas25Alberto Gerbo80Alessandro Louati1Kristjan Matosevic14Marco Meli17Gregorio Morachioli2Danilo Quaranta16Alessandro Signorini24Marco VarnierMattia Destro 21Elvis Kabashi 77Justin Kumi 55Matteo Maggio 27Edoardo Motta 1Yannis Nahounou 87Enzo Joaquin Sosa Romanuk 3Alex Sposito 99Leo Stulac 6Oliver Urso 29Antonio Vergara 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alessandro Nesta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Juve Stabia vs A.C. Reggiana 1919: Số liệu thống kê
- Juve StabiaA.C. Reggiana 1919
- 11Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 22Tổng cú sút8
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 14Sút ra ngoài5
-
- 14Sút Phạt17
-
- 79%Kiểm soát bóng21%
-
- 81%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)19%
-
- 535Số đường chuyền151
-
- 84%Chuyền chính xác43%
-
- 17Phạm lỗi14
-
- 1Cứu thua7
-
- 13Rê bóng thành công6
-
- 10Đánh chặn5
-
- 27Ném biên19
-
- 13Cản phá thành công6
-
- 7Thử thách10
-
- 33Long pass16
-
- 143Pha tấn công53
-
- 73Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation