Kết quả Laanemaa Haapsalu vs FC Kuressaare II, 22h00 ngày 09/03
Kết quả Laanemaa Haapsalu vs FC Kuressaare II Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs FC Kuressaare II Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây Phong độ FC Kuressaare II gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.88O 4.25
0.90U 4.25
0.721
1.97X
3.702
2.60Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1.75
0.98U 1.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Laanemaa Haapsalu vs FC Kuressaare II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 2
-
Laanemaa Haapsalu vs FC Kuressaare II: Diễn biến chính
- 31'Martin Valkiainen1-0
- 45'Mario Konks1-0
- 60'1-1
Kristofer Leedo
- 61'Kaspar Vork1-1
- 69'1-1Rasmus Lohmus
- 74'1-2Arseni Hohlatov(OW)
- 85'1-3
Mattias Opp
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Laanemaa Haapsalu vs FC Kuressaare II: Số liệu thống kê
- Laanemaa HaapsaluFC Kuressaare II
- 3Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút15
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài10
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 139Pha tấn công117
-
- 80Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | Tartu Kalev | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T B T T |
3 | Trans Narva B | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 10 | T T H T B |
4 | Tallinna JK Legion | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 8 | T B H T H |
6 | FC Nomme United U21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 7 | H B T T B |
7 | FC Kuressaare II | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 13 | -5 | 6 | B T B B T |
8 | Paide Linnameeskond B | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 16 | -7 | 6 | B B T B T |
9 | Laanemaa Haapsalu | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 17 | -11 | 1 | B B H B B |
10 | Tabasalu Charma | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 0 | B B B B B |