Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs Trans Narva B, 23h00 ngày 12/03
Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs Trans Narva B Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây Phong độ Trans Narva B gần đây
- Thứ tư, Ngày 12/03/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.76O 3.5
0.72U 3.5
1.041
5.70X
4.102
1.37Hiệp 1+0.75
0.70-0.75
1.06O 1.5
0.82U 1.5
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Johvi FC Lokomotiv vs Trans Narva B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 3
-
Johvi FC Lokomotiv vs Trans Narva B: Diễn biến chính
- 18'0-0
- 37'0-1
Patrick Bahval
- 45'0-2
Nikita Baljabkin
- 67'Guri Tsvibelberg1-2
- 73'1-2
- 76'1-2
- 77'Jelissei Zahharov2-2
- 78'2-2
- 82'Ivan Radionov3-2
- 87'3-3
Torchakov V.
- 90'3-3
- 90'3-3
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Johvi FC Lokomotiv vs Trans Narva B: Số liệu thống kê
- Johvi FC LokomotivTrans Narva B
- 10Phạt góc7
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 7Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 86Pha tấn công94
-
- 60Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu Kalev | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | 11 | 15 | T T B T T T |
2 | FC Maardu | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 15 | T T T B T T |
3 | Tallinna JK Legion | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 12 | 4 | 12 | H T H T H T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 | T B H T H T |
5 | FC Nomme United U21 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | H B T T B T |
6 | Trans Narva B | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 | T T H T B B |
7 | FC Kuressaare II | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 17 | -6 | 6 | B T B B T B |
8 | Paide Linnameeskond B | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B T B T B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | -13 | 1 | B B H B B B |
10 | Tabasalu Charma | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 | B B B B B B |