Kết quả Kaiserslautern vs Greuther Furth, 23h30 ngày 09/08
Kết quả Kaiserslautern vs Greuther Furth Nhận định FC Kaiserslautern vs Greuther Furth, 23h30 ngày 9/8 Đối đầu Kaiserslautern vs Greuther Furth Phong độ Kaiserslautern gần đây Phong độ Greuther Furth gần đây
- Thứ sáu, Ngày 09/08/202423:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
1.01O 2.75
0.89U 2.75
0.991
2.12X
3.902
3.10Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.73O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaiserslautern vs Greuther Furth
-
Sân vận động: Fritz Walter Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 2
-
Kaiserslautern vs Greuther Furth: Diễn biến chính
- 29'0-0Noel Futkeu Penalty awarded
- 30'Jannis Heuer0-0
- 31'0-1
Julian Green
- 38'0-2
Noel Futkeu
- 45'Daniel Hanslik (Assist:Boris Tomiak)1-2
- 45'Boris Tomiak1-2
- 46'1-2Niko Gieselmann
Roberto Massimo - 63'Jannik Mause
Richmond Tachie1-2 - 73'Jan Gyamerah
Jean Zimmer1-2 - 73'Ragnar Ache
Filip Kaloc1-2 - 76'1-2Dennis Srbeny
- 77'1-2Jomaine Consbruch
Dennis Srbeny - 77'1-2Maximilian Dietz
Marco Meyerhofer - 79'Jan Elvedi1-2
- 84'Ragnar Ache (Assist:Aaron Opoku)2-2
- 88'2-2Damian Michalski
Philipp Muller - 88'2-2Leander Popp
Noel Futkeu - 90'Tobias Raschl
Daniel Hanslik2-2
-
Kaiserslautern vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị
- Kaiserslautern4-3-31Julian Krahl13Erik Wekesser24Jannis Heuer33Jan Elvedi8Jean Zimmer7Marlon Ritter2Boris Tomiak26Filip Kaloc17Aaron Opoku19Daniel Hanslik29Richmond Tachie7Dennis Srbeny10Branimir Hrgota36Philipp Muller37Julian Green9Noel Futkeu2Simon Asta18Marco Meyerhofer23Gideon Jung27Gian-Luca Itter11Roberto Massimo44Nahuel Noll
- Đội hình dự bị
- 18Jannik Mause32Jan Gyamerah9Ragnar Ache20Tobias Raschl30Avdo Spahic3Florian Kleinhansl37Leon Robinson10Phillipp Klement40Dickson AbiamaNiko Gieselmann 17Maximilian Dietz 33Jomaine Consbruch 14Damian Michalski 4Leander Popp 20Nils-Jonathan Korber 1Oualid Mhamdi 3Reno Munz 5Matti Wagner 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dirk SchusterAlexander Zorniger
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Kaiserslautern vs Greuther Furth: Số liệu thống kê
- KaiserslauternGreuther Furth
- 8Phạt góc5
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút13
-
- 7Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 1Cản sút3
-
- 19Sút Phạt12
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 142Số đường chuyền153
-
- 84%Chuyền chính xác86%
-
- 1Phạm lỗi1
-
- 0Việt vị2
-
- 1Đánh đầu3
-
- 0Đánh đầu thành công2
-
- 6Cứu thua5
-
- 2Rê bóng thành công6
-
- 0Đánh chặn1
-
- 7Ném biên5
-
- 14Cản phá thành công14
-
- 7Thử thách6
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 97Pha tấn công80
-
- 49Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 29 | 14 | 10 | 5 | 63 | 36 | 27 | 52 | B T T H T B |
2 | FC Koln | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 34 | 9 | 51 | B T T T B H |
3 | SV Elversberg | 29 | 13 | 8 | 8 | 54 | 33 | 21 | 47 | T H B H T T |
4 | Fortuna Dusseldorf | 29 | 13 | 8 | 8 | 47 | 42 | 5 | 47 | B B T B T T |
5 | Magdeburg | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 46 | T H B H T B |
6 | Kaiserslautern | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 45 | 5 | 46 | T H B T B B |
7 | SC Paderborn 07 | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 39 | 9 | 45 | T H T B B B |
8 | Nurnberg | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 45 | 4 | 44 | B T T B B T |
9 | Hannover 96 | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 50 | -3 | 41 | T B H B T H |
11 | Schalke 04 | 29 | 10 | 7 | 12 | 48 | 52 | -4 | 37 | T T B H T B |
12 | Hertha Berlin | 29 | 10 | 6 | 13 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T T T H |
13 | Darmstadt | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 46 | 2 | 35 | B T B B T H |
14 | Greuther Furth | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T H B H B H |
15 | Eintracht Braunschweig | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 54 | -22 | 30 | H H B H T T |
16 | Preuben Munster | 29 | 6 | 10 | 13 | 29 | 37 | -8 | 28 | B B T H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 29 | 5 | 11 | 13 | 29 | 35 | -6 | 26 | H B H T B T |
18 | Jahn Regensburg | 29 | 6 | 4 | 19 | 18 | 61 | -43 | 22 | B H B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation