Kết quả Hertha Berlin vs Kaiserslautern, 02h30 ngày 09/02

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 21

  • Hertha Berlin vs Kaiserslautern: Diễn biến chính

  • 46'
    Michal Karbownik  
    Kevin Sessa  
    0-0
  • 49'
    0-0
    Daisuke Yokota
  • 57'
    0-1
    goal Luca Sirch (Assist:Marlon Ritter)
  • 65'
    0-1
     Tim Breithaupt
     Leon Robinson
  • 73'
    0-1
    Maximilian Bauer
  • 74'
    Florian Niederlechner  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Kenny Prince Redondo
     Filip Kaloc
  • 74'
    0-1
     Florian Kleinhansl
     Erik Wekesser
  • 84'
    Marten Winkler  
    Pascal Klemens  
    0-1
  • 88'
    Palko Dardai  
    Mickael Cuisance  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Daniel Hanslik
     Ragnar Ache
  • 90'
    0-1
     Jannis Heuer
     Marlon Ritter
  • Hertha Berlin vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị

  • Hertha Berlin4-2-3-1
    35
    Marius Gersbeck
    42
    Deyovaisio Zeefuik
    31
    Marton Dardai
    44
    Linus Gechter
    16
    Jonjoe Kenny
    8
    Kevin Sessa
    41
    Pascal Klemens
    11
    Fabian Reese
    10
    Ibrahim Maza
    27
    Mickael Cuisance
    39
    Derry Scherhant
    9
    Ragnar Ache
    41
    Daisuke Yokota
    7
    Marlon Ritter
    32
    Jan Gyamerah
    37
    Leon Robinson
    26
    Filip Kaloc
    13
    Erik Wekesser
    33
    Jan Elvedi
    31
    Luca Sirch
    5
    Maximilian Bauer
    1
    Julian Krahl
    Kaiserslautern3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Palko Dardai
    7Florian Niederlechner
    33Michal Karbownik
    22Marten Winkler
    37Toni Leistner
    18Luca Schuler
    1Tjark Ernst
    5Andreas Bouchalakis
    24Jon Dagur Thorsteinsson
    Florian Kleinhansl 3
    Tim Breithaupt 16
    Jannis Heuer 24
    Daniel Hanslik 19
    Kenny Prince Redondo 11
    Simon Simoni 25
    Faride Alidou 48
    Jean Zimmer 8
    Tobias Raschl 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pal Dardai
    Dirk Schuster
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hertha Berlin vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê

  • Hertha Berlin
    Kaiserslautern
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 457
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 31
    Long pass
    12
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 29 14 10 5 63 36 27 52 B T T H T B
2 FC Koln 29 15 6 8 43 34 9 51 B T T T B H
3 SV Elversberg 29 13 8 8 54 33 21 47 T H B H T T
4 Fortuna Dusseldorf 29 13 8 8 47 42 5 47 B B T B T T
5 Magdeburg 29 12 10 7 55 42 13 46 T H B H T B
6 Kaiserslautern 29 13 7 9 50 45 5 46 T H B T B B
7 SC Paderborn 07 29 12 9 8 48 39 9 45 T H T B B B
8 Nurnberg 29 13 5 11 49 45 4 44 B T T B B T
9 Hannover 96 29 11 10 8 35 30 5 43 T H T H B B
10 Karlsruher SC 29 11 8 10 47 50 -3 41 T B H B T H
11 Schalke 04 29 10 7 12 48 52 -4 37 T T B H T B
12 Hertha Berlin 29 10 6 13 43 45 -2 36 B B T T T H
13 Darmstadt 29 9 8 12 48 46 2 35 B T B B T H
14 Greuther Furth 29 9 8 12 41 53 -12 35 T H B H B H
15 Eintracht Braunschweig 29 7 9 13 32 54 -22 30 H H B H T T
16 Preuben Munster 29 6 10 13 29 37 -8 28 B B T H B H
17 SSV Ulm 1846 29 5 11 13 29 35 -6 26 H B H T B T
18 Jahn Regensburg 29 6 4 19 18 61 -43 22 B H B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation