Kết quả Hamburger SV vs Kaiserslautern, 00h30 ngày 22/02
Kết quả Hamburger SV vs Kaiserslautern Đối đầu Hamburger SV vs Kaiserslautern Phong độ Hamburger SV gần đây Phong độ Kaiserslautern gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.96O 3
0.85U 3
1.031
1.65X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamburger SV vs Kaiserslautern
-
Sân vận động: Volksparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 23
-
Hamburger SV vs Kaiserslautern: Diễn biến chính
- 42'Davie Selke (Assist:William Mikelbrencis)1-0
- 49'1-0Aaron Opoku
Daisuke Yokota - 54'Davie Selke Goal cancelled1-0
- 58'Adedire Mebude1-0
- 65'Davie Selke (Assist:Ludovit Reis)2-0
- 67'2-0Daniel Hanslik
Ragnar Ache - 67'2-0Kenny Prince Redondo
Filip Kaloc - 70'Fabio Balde
Adedire Mebude2-0 - 77'Ransford Yeboah Konigsdorffer
Davie Selke2-0 - 77'Marco Richter
Ludovit Reis2-0 - 78'Fabio Balde (Assist:Marco Richter)3-0
- 89'Otto Stange
Adam Karabec3-0 - 89'Alexander Rossing-Lelesiit
Jean-Luc Dompe3-0 - 89'3-0Leon Robinson
Luca Sirch - 89'Ransford Yeboah Konigsdorffer Goal cancelled3-0
- 90'3-0Kenny Prince Redondo
-
Hamburger SV vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị
- Hamburger SV4-2-3-11Daniel Heuer Fernandes28Miro Muheim8Daniel Elfadli5Dennis Hadzikadunic2William Mikelbrencis23Jonas Meffert14Ludovit Reis7Jean-Luc Dompe17Adam Karabec16Adedire Mebude27Davie Selke9Ragnar Ache41Daisuke Yokota32Jan Gyamerah7Marlon Ritter16Tim Breithaupt26Filip Kaloc13Erik Wekesser33Jan Elvedi31Luca Sirch5Maximilian Bauer1Julian Krahl
- Đội hình dự bị
- 20Marco Richter49Otto Stange45Fabio Balde11Ransford Yeboah Konigsdorffer38Alexander Rossing-Lelesiit12Tom Mickel4Sebastian Schonlau6Lukasz Poreba30Silvan HeftiDaniel Hanslik 19Leon Robinson 37Aaron Opoku 17Kenny Prince Redondo 11Simon Simoni 25Florian Kleinhansl 3Jean Zimmer 8Jannis Heuer 24Faride Alidou 48
- Huấn luyện viên (HLV)
- Tim Laszlo WalterDirk Schuster
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hamburger SV vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê
- Hamburger SVKaiserslautern
- 12Phạt góc2
-
- 11Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút13
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài10
-
- 3Cản sút1
-
- 7Sút Phạt11
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 467Số đường chuyền328
-
- 88%Chuyền chính xác82%
-
- 11Phạm lỗi7
-
- 2Việt vị0
-
- 16Đánh đầu24
-
- 8Đánh đầu thành công12
-
- 2Cứu thua5
-
- 19Rê bóng thành công14
-
- 7Đánh chặn3
-
- 20Ném biên15
-
- 19Cản phá thành công14
-
- 2Thử thách14
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 14Long pass20
-
- 75Pha tấn công75
-
- 39Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 29 | 14 | 10 | 5 | 63 | 36 | 27 | 52 | B T T H T B |
2 | FC Koln | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 34 | 9 | 51 | B T T T B H |
3 | SV Elversberg | 29 | 13 | 8 | 8 | 54 | 33 | 21 | 47 | T H B H T T |
4 | Fortuna Dusseldorf | 29 | 13 | 8 | 8 | 47 | 42 | 5 | 47 | B B T B T T |
5 | Magdeburg | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 46 | T H B H T B |
6 | Kaiserslautern | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 45 | 5 | 46 | T H B T B B |
7 | SC Paderborn 07 | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 39 | 9 | 45 | T H T B B B |
8 | Nurnberg | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 45 | 4 | 44 | B T T B B T |
9 | Hannover 96 | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 50 | -3 | 41 | T B H B T H |
11 | Schalke 04 | 29 | 10 | 7 | 12 | 48 | 52 | -4 | 37 | T T B H T B |
12 | Hertha Berlin | 29 | 10 | 6 | 13 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T T T H |
13 | Darmstadt | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 46 | 2 | 35 | B T B B T H |
14 | Greuther Furth | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T H B H B H |
15 | Eintracht Braunschweig | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 54 | -22 | 30 | H H B H T T |
16 | Preuben Munster | 29 | 6 | 10 | 13 | 29 | 37 | -8 | 28 | B B T H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 29 | 5 | 11 | 13 | 29 | 35 | -6 | 26 | H B H T B T |
18 | Jahn Regensburg | 29 | 6 | 4 | 19 | 18 | 61 | -43 | 22 | B H B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation