Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth, 00h30 ngày 01/03
Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây Phong độ Greuther Furth gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.83O 3
1.04U 3
0.841
1.80X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth
-
Sân vận động: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 24
-
Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth: Diễn biến chính
- 8'Isak Bergmann Johannesson (Assist:Myron van Brederode)1-0
- 9'1-1
Branimir Hrgota (Assist:Felix Klaus)
- 19'1-1Felix Klaus
- 26'Dzenan Pejcinovic1-1
- 37'Jamil Siebert1-1
- 55'Danny Schmidt
Moritz-Broni Kwarteng1-1 - 73'1-1Julian Green Reviewed
- 75'1-2
Julian Green
- 76'Nicolas Gavory
Valgeir Lunddal Fridriksson1-2 - 76'Vincent Vermeij
Shinta Appelkamp1-2 - 79'1-2Jomaine Consbruch
Felix Klaus - 83'Jonah Niemiec
Myron van Brederode1-2 - 83'Andre Hoffmann
Jamil Siebert1-2 - 86'1-2Niko Gieselmann
Simon Asta - 86'1-2Dennis Srbeny
Noel Futkeu - 90'1-2Roberto Massimo
Julian Green - 90'1-2Sacha Banse
Branimir Hrgota - 90'Isak Bergmann Johannesson1-2
-
Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị
- Fortuna Dusseldorf4-2-3-133Florian Kastenmeier5Moritz Heyer20Jamil Siebert15Tim Oberdorf12Valgeir Lunddal Fridriksson8Isak Bergmann Johannesson6Giovanni Haag10Myron van Brederode23Shinta Appelkamp11Moritz-Broni Kwarteng7Dzenan Pejcinovic10Branimir Hrgota30Felix Klaus9Noel Futkeu2Simon Asta33Maximilian Dietz37Julian Green24Marco John25Noah Loosli15Joshua Quarshie27Gian-Luca Itter31Lennart Grill
- Đội hình dự bị
- 34Nicolas Gavory18Jonah Niemiec3Andre Hoffmann9Vincent Vermeij22Danny Schmidt26Florian Schock25Matthias Zimmermann45Karim AffoSacha Banse 6Jomaine Consbruch 14Niko Gieselmann 17Dennis Srbeny 7Roberto Massimo 11Moritz Schulze 42Gideon Jung 23Jannik Mause 28Reno Munz 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel ThiouneAlexander Zorniger
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth: Số liệu thống kê
- Fortuna DusseldorfGreuther Furth
- 6Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 2Sút ra ngoài2
-
- 3Cản sút4
-
- 5Sút Phạt10
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 545Số đường chuyền492
-
- 85%Chuyền chính xác84%
-
- 10Phạm lỗi5
-
- 2Việt vị2
-
- 33Đánh đầu17
-
- 18Đánh đầu thành công7
-
- 3Cứu thua2
-
- 13Rê bóng thành công17
-
- 10Đánh chặn5
-
- 15Ném biên25
-
- 13Cản phá thành công17
-
- 8Thử thách2
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 32Long pass25
-
- 95Pha tấn công98
-
- 36Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 29 | 14 | 10 | 5 | 63 | 36 | 27 | 52 | B T T H T B |
2 | FC Koln | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 34 | 9 | 51 | B T T T B H |
3 | SV Elversberg | 29 | 13 | 8 | 8 | 54 | 33 | 21 | 47 | T H B H T T |
4 | Fortuna Dusseldorf | 29 | 13 | 8 | 8 | 47 | 42 | 5 | 47 | B B T B T T |
5 | Magdeburg | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 46 | T H B H T B |
6 | Kaiserslautern | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 45 | 5 | 46 | T H B T B B |
7 | SC Paderborn 07 | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 39 | 9 | 45 | T H T B B B |
8 | Nurnberg | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 45 | 4 | 44 | B T T B B T |
9 | Hannover 96 | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 50 | -3 | 41 | T B H B T H |
11 | Schalke 04 | 29 | 10 | 7 | 12 | 48 | 52 | -4 | 37 | T T B H T B |
12 | Hertha Berlin | 29 | 10 | 6 | 13 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T T T H |
13 | Darmstadt | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 46 | 2 | 35 | B T B B T H |
14 | Greuther Furth | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T H B H B H |
15 | Eintracht Braunschweig | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 54 | -22 | 30 | H H B H T T |
16 | Preuben Munster | 29 | 6 | 10 | 13 | 29 | 37 | -8 | 28 | B B T H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 29 | 5 | 11 | 13 | 29 | 35 | -6 | 26 | H B H T B T |
18 | Jahn Regensburg | 29 | 6 | 4 | 19 | 18 | 61 | -43 | 22 | B H B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation