Kết quả Skive IK vs BK Frem, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Skive IK vs BK Frem Đối đầu Skive IK vs BK Frem Phong độ Skive IK gần đây Phong độ BK Frem gần đây
- Chủ nhật, Ngày 10/11/202420:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.25X
3.402
2.63Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 1
0.87U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Skive IK vs BK Frem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 15
-
Skive IK vs BK Frem: Diễn biến chính
- 20'Rasmus Breiner1-0
- 24'1-0Andreas Hermansen
- 32'1-0Frederik Kristensen
- 35'1-0Daniel Warmbach
- 48'1-1
Jonathan Mathys
- 51'Quoc Minh Truong1-1
- 59'Andreas Pisani1-1
- 86'1-1Emil Schou Jorgensen
- 90'Martin Huldahl2-1
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Skive IK vs BK Frem: Số liệu thống kê
- Skive IKBK Frem
- 3Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 9Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 90Pha tấn công100
-
- 37Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus Fremad | 21 | 13 | 2 | 6 | 35 | 16 | 19 | 41 | H T T B T T |
2 | Fremad Amager | 21 | 12 | 3 | 6 | 30 | 23 | 7 | 39 | T B T H B B |
3 | Middelfart G og | 21 | 11 | 4 | 6 | 33 | 22 | 11 | 37 | B H B T T T |
4 | Naestved | 21 | 9 | 5 | 7 | 22 | 24 | -2 | 32 | T T B H T B |
5 | AB Copenhagen | 21 | 8 | 7 | 6 | 32 | 25 | 7 | 31 | T B T T H T |
6 | Skive IK | 21 | 9 | 4 | 8 | 25 | 24 | 1 | 31 | T H B T T B |
7 | BK Frem | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 21 | 4 | 30 | H T T H B T |
8 | HIK Hellerup | 21 | 8 | 4 | 9 | 21 | 25 | -4 | 28 | B B B T T B |
9 | Ishoj IF | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 29 | -7 | 24 | H H T B B T |
10 | Helsingor | 21 | 5 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | H H B B H H |
11 | Thisted FC | 21 | 5 | 7 | 9 | 19 | 26 | -7 | 22 | B B T H B H |
12 | Nykobing FC | 21 | 3 | 2 | 16 | 14 | 40 | -26 | 11 | B T B B B B |