Phong độ BK Frem gần đây, KQ BK Frem mới nhất

Phong độ BK Frem gần đây

  • 16/11/2024
    BK Frem
    Aarhus Fremad
    0 - 0
    D
  • 10/11/2024
    Skive IK
    BK Frem
    1 - 0
    L
  • 02/11/2024
    BK Frem
    HIK Hellerup
    0 - 0
    D
  • 26/10/2024
    Helsingor
    BK Frem
    0 - 0
    D
  • 19/10/2024
    BK Frem
    Nykobing FC
    1 - 2
    L
  • 12/10/2024
    HIK Hellerup
    BK Frem
    0 - 2
    W
  • 05/10/2024
    BK Frem
    Ishoj IF
    1 - 0
    L
  • 28/09/2024
    BK Frem
    Thisted FC
    1 - 0
    W
  • 30/10/2024
    BK Frem
    Kolding FC
    0 - 0
    L
  • 25/09/2024
    Bronshoj
    BK Frem
    0 - 2
    W

Thống kê phong độ BK Frem gần đây, KQ BK Frem mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

Thống kê phong độ BK Frem gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch 2 1 0 1
- Hạng 2 Đan Mạch 8 2 3 3

Phong độ BK Frem gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả BK Frem mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch

  • 30/10/2024
    BK Frem
    Kolding FC
    0 - 0
    L
  • 25/09/2024
    Bronshoj
    BK Frem
    0 - 2
    W
  • - Kết quả BK Frem mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch

  • 16/11/2024
    BK Frem
    Aarhus Fremad
    0 - 0
    D
  • 10/11/2024
    Skive IK
    BK Frem
    1 - 0
    L
  • 02/11/2024
    BK Frem
    HIK Hellerup
    0 - 0
    D
  • 26/10/2024
    Helsingor
    BK Frem
    0 - 0
    D
  • 19/10/2024
    BK Frem
    Nykobing FC
    1 - 2
    L
  • 12/10/2024
    HIK Hellerup
    BK Frem
    0 - 2
    W
  • 05/10/2024
    BK Frem
    Ishoj IF
    1 - 0
    L
  • 28/09/2024
    BK Frem
    Thisted FC
    1 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập BK Frem gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
BK Frem (sân nhà) 6 3 0 0
BK Frem (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận BK Frem thắng
Bại: là số trận BK Frem thua

BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brabrand 16 9 4 3 24 13 11 31 T H T T T T
2 Bronshoj 16 9 3 4 23 13 10 30 T T H B T T
3 VSK Arhus 16 9 1 6 27 22 5 28 T B T B T B
4 Odder IGF 16 8 4 4 30 27 3 28 B T T T B T
5 Naesby 16 8 3 5 30 16 14 27 B T H T H T
6 Holbaek 16 8 2 6 20 15 5 26 T B B B T B
7 Sundby BK 16 5 5 6 16 21 -5 20 T H T T B B
8 BK Avarta 16 6 2 8 14 22 -8 20 B B B T T T
9 FA 2000 16 5 4 7 15 18 -3 19 B T B B B H
10 Young Boys FD 16 3 5 8 13 25 -12 14 T B H T B B
11 Holstebro BK 16 3 4 9 20 29 -9 13 B B H B B H
12 IF Lyseng 16 2 5 9 17 28 -11 11 B T B B H B

Cập nhật: