Phong độ BK Frem gần đây, KQ BK Frem mới nhất

Phong độ BK Frem gần đây

  • 24/05/2025
    Helsingor
    BK Frem
    1 - 0
    L
  • 17/05/2025
    BK Frem
    HIK Hellerup
    2 - 0
    W
  • 14/05/2025
    BK Frem
    Thisted FC
    0 - 1
    L
  • 10/05/2025
    Ishoj IF
    BK Frem
    1 - 0
    L
  • 03/05/2025
    1 HIK Hellerup
    BK Frem
    4 - 1
    L
  • 26/04/2025
    BK Frem
    Helsingor
    0 - 1
    D
  • 21/04/2025
    Nykobing FC
    BK Frem
    1 - 1
    D
  • 12/04/2025
    Ishoj IF
    BK Frem
    1 - 0
    L
  • 05/04/2025
    BK Frem
    Fremad Amager
    1 - 0
    W
  • 29/03/2025
    Middelfart G og
    BK Frem
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ BK Frem gần đây, KQ BK Frem mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

Thống kê phong độ BK Frem gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Đan Mạch 10 2 2 6

Phong độ BK Frem gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả BK Frem mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch

  • 24/05/2025
    Helsingor
    BK Frem
    1 - 0
    L
  • 17/05/2025
    BK Frem
    HIK Hellerup
    2 - 0
    W
  • 14/05/2025
    BK Frem
    Thisted FC
    0 - 1
    L
  • 10/05/2025
    Ishoj IF
    BK Frem
    1 - 0
    L
  • 03/05/2025
    1 HIK Hellerup
    BK Frem
    4 - 1
    L
  • 26/04/2025
    BK Frem
    Helsingor
    0 - 1
    D
  • 21/04/2025
    Nykobing FC
    BK Frem
    1 - 1
    D
  • 12/04/2025
    Ishoj IF
    BK Frem
    1 - 0
    L
  • 05/04/2025
    BK Frem
    Fremad Amager
    1 - 0
    W
  • 29/03/2025
    Middelfart G og
    BK Frem
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập BK Frem gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
BK Frem (sân nhà) 4 2 0 0
BK Frem (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận BK Frem thắng
Bại: là số trận BK Frem thua

BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FA 2000 7 5 2 0 15 3 12 45 T H T T H T
2 IF Lyseng 7 3 3 1 14 12 2 34 T H H B T H
3 Nr. sundby 7 2 2 3 8 13 -5 33 B H B T H B
4 Holstebro BK 7 4 1 2 22 17 5 32 T T H B T T
5 BK Avarta 7 1 1 5 9 17 -8 30 B B T B B H
6 Young Boys FD 7 1 1 5 8 14 -6 26 B H B T B B

Cập nhật: